(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deal with adeptly
C1

deal with adeptly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý một cách khéo léo giải quyết một cách tài tình ứng phó một cách nhanh nhạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deal with adeptly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xử lý hoặc giải quyết một vấn đề/tình huống một cách khéo léo và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To handle or manage something skillfully and effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Deal with adeptly'

  • "She dealt with the customer complaint adeptly, resolving the issue within minutes."

    "Cô ấy đã xử lý khiếu nại của khách hàng một cách khéo léo, giải quyết vấn đề chỉ trong vài phút."

  • "The experienced negotiator dealt with the complex situation adeptly."

    "Nhà đàm phán giàu kinh nghiệm đã xử lý tình huống phức tạp một cách khéo léo."

  • "Our team dealt with the crisis adeptly, minimizing the damage."

    "Đội của chúng tôi đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách khéo léo, giảm thiểu thiệt hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deal with adeptly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

handle clumsily(xử lý vụng về)
manage ineptly(quản lý một cách thiếu năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deal with adeptly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "deal with adeptly" nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề một cách thông minh, nhanh chóng và thành công nhờ vào kỹ năng và kinh nghiệm. Khác với "deal with effectively" (xử lý hiệu quả) vốn chỉ tập trung vào kết quả, "deal with adeptly" còn đề cao phương pháp, kỹ năng sử dụng. Nó thường được dùng trong các tình huống đòi hỏi sự chuyên nghiệp và tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with" được dùng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề được xử lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deal with adeptly'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective problem-solvers share a common trait: they deal with challenges adeptly.
Những người giải quyết vấn đề hiệu quả có một điểm chung: họ xử lý các thử thách một cách khéo léo.
Phủ định
Some individuals struggle in high-pressure situations: they don't deal with crises adeptly.
Một số cá nhân gặp khó khăn trong các tình huống áp lực cao: họ không xử lý khủng hoảng một cách khéo léo.
Nghi vấn
Is this leader truly effective: does he deal with complex issues adeptly?
Có phải nhà lãnh đạo này thực sự hiệu quả: anh ấy có giải quyết các vấn đề phức tạp một cách khéo léo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)