(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ navigate deftly
C1

navigate deftly

Verb

Nghĩa tiếng Việt

điều hướng khéo léo vượt qua một cách khéo léo xử lý một cách tài tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigate deftly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm đường đi hoặc giải quyết một vấn đề khó khăn.

Definition (English Meaning)

To find one's way or deal with something difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Navigate deftly'

  • "The captain navigated the ship deftly through the storm."

    "Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu một cách khéo léo vượt qua cơn bão."

  • "He navigated the complex bureaucracy deftly."

    "Anh ấy đã khéo léo vượt qua bộ máy quan liêu phức tạp."

  • "The dancer navigated the stage deftly."

    "Vũ công đã di chuyển trên sân khấu một cách khéo léo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Navigate deftly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: navigation
  • Verb: navigate
  • Adverb: deftly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsily(vụng về)
awkwardly(lúng túng)

Từ liên quan (Related Words)

maneuver(điều khiển)
guide(dẫn đường)
steer(lái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Navigate deftly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Navigate thường được dùng để chỉ việc định hướng trong không gian, trên biển, trên không hoặc trong một hệ thống phức tạp. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc xoay xở, vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống hoặc công việc. Khi đi kèm với 'deftly', nó nhấn mạnh sự khéo léo và thành thạo trong việc điều hướng hoặc giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through around

'Navigate through' thường chỉ việc đi qua một khu vực hoặc hệ thống phức tạp. 'Navigate around' thường chỉ việc tránh né hoặc tìm cách vượt qua một chướng ngại vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigate deftly'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to navigate the crowded market deftly, never bumping into anyone.
Cô ấy đã từng khéo léo điều hướng khu chợ đông đúc, không bao giờ va vào ai.
Phủ định
He didn't use to navigate the online system deftly, often needing assistance.
Anh ấy đã từng không điều hướng hệ thống trực tuyến một cách khéo léo, thường xuyên cần sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Did you use to navigate these complex situations deftly when you were younger?
Bạn đã từng điều hướng những tình huống phức tạp này một cách khéo léo khi còn trẻ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)