superstition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superstition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc hành động bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết, sợ hãi những điều chưa biết, tin vào phép thuật hoặc sự may rủi, hoặc một quan niệm sai lầm về quan hệ nhân quả.
Definition (English Meaning)
A belief or practice resulting from ignorance, fear of the unknown, trust in magic or chance, or a false conception of causation.
Ví dụ Thực tế với 'Superstition'
-
"According to superstition, breaking a mirror brings seven years of bad luck."
"Theo mê tín, làm vỡ gương sẽ mang lại bảy năm xui xẻo."
-
"Many people have superstitions about Friday the 13th."
"Nhiều người có những điều mê tín về ngày thứ Sáu ngày 13."
-
"He doesn't believe in superstitions."
"Anh ấy không tin vào những điều mê tín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superstition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superstition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Superstition thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những niềm tin phi lý, thiếu căn cứ khoa học và thường gắn liền với việc cố gắng kiểm soát những điều không thể kiểm soát. Khác với 'belief' (niềm tin) vốn trung lập hơn, superstition thường liên quan đến những điều kỳ dị, xui xẻo hoặc may mắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Superstition about’ thường dùng để nói về một loại mê tín cụ thể (e.g., superstition about black cats). ‘Superstition in’ thường được sử dụng khi nói về sự tồn tại của mê tín trong một nền văn hóa, cộng đồng (e.g., Superstition in some parts of the world).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superstition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.