(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vitiating
C1

vitiating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm mất hiệu lực làm suy yếu làm hỏng làm ô uế làm giảm giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitiating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu, làm hỏng, làm mất hiệu lực, làm ô uế hoặc làm giảm giá trị của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Spoiling or weakening the effectiveness of something; destroying or impairing the legal validity of.

Ví dụ Thực tế với 'Vitiating'

  • "His constant complaining was vitiating the team's morale."

    "Việc anh ta liên tục phàn nàn đang làm suy yếu tinh thần của cả đội."

  • "The pollution was vitiating the water supply."

    "Ô nhiễm đang làm ô uế nguồn cung cấp nước."

  • "The scandal is vitiating public trust in the government."

    "Vụ bê bối đang làm suy giảm lòng tin của công chúng vào chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vitiating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vitiate
  • Adjective: vitiated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthening(làm mạnh thêm)
validating(xác nhận, làm cho có hiệu lực)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đàm phán Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Vitiating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vitiating' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm chất lượng, hiệu quả hoặc giá trị của một thỏa thuận, hợp đồng, hoặc một điều gì đó trừu tượng. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'weakening' hay 'impairing'. Nó ngụ ý sự hủy hoại hoàn toàn hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên vô giá trị hoặc không còn hiệu lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Vitiating by' ám chỉ rằng hành động làm suy yếu hoặc làm mất hiệu lực được thực hiện bởi một yếu tố hoặc hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The contract was vitiating by a clause hidden in the fine print.' ('Hợp đồng bị làm mất hiệu lực bởi một điều khoản ẩn trong phần chữ nhỏ.') 'Vitiating through' ám chỉ một quá trình hoặc phương tiện thông qua đó sự suy yếu hoặc mất hiệu lực xảy ra. Ví dụ: 'The company's reputation was vitiating through a series of scandals.' ('Danh tiếng của công ty bị suy yếu thông qua một loạt các vụ bê bối.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitiating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)