ennobling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ennobling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính cao thượng, có xu hướng nâng cao hoặc làm tôn vinh phẩm giá.
Definition (English Meaning)
That ennobles; tending to elevate or dignify.
Ví dụ Thực tế với 'Ennobling'
-
"Volunteering at the homeless shelter was an ennobling experience that changed his perspective on life."
"Tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một trải nghiệm cao thượng đã thay đổi cách nhìn của anh ấy về cuộc sống."
-
"The selflessness of the firefighters was truly ennobling."
"Sự vị tha của những người lính cứu hỏa thực sự rất cao thượng."
-
"Reading classic literature can be an ennobling pursuit."
"Đọc văn học cổ điển có thể là một sự theo đuổi cao thượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ennobling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ennoble
- Adjective: ennobling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ennobling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ennobling' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, hành động hoặc phẩm chất có tác dụng làm cho con người trở nên tốt đẹp hơn, cao thượng hơn về mặt tinh thần và đạo đức. Nó không chỉ đơn thuần là cải thiện mà còn là nâng tầm phẩm chất của một người. Khác với 'improving' (cải thiện) chỉ sự tiến bộ nói chung, 'ennobling' nhấn mạnh đến sự phát triển về đạo đức và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ennobling for': Chỉ ra điều gì đó mang tính cao thượng vì mục đích gì. Ví dụ: 'An ennobling experience for the soul.' 'Ennobling to': Chỉ ra điều gì đó có tác dụng làm cao thượng ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'It was ennobling to witness such courage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ennobling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.