(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debatably
C1

debatably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể tranh cãi còn nhiều tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debatably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà có thể tranh luận hoặc nghi ngờ; có thể tranh cãi.

Definition (English Meaning)

In a way that is open to debate or question; disputably.

Ví dụ Thực tế với 'Debatably'

  • "It is debatably the best movie of the year."

    "Có thể tranh cãi rằng đó là bộ phim hay nhất của năm."

  • "Debatably, the economic policies of the government led to the recession."

    "Có thể tranh cãi rằng các chính sách kinh tế của chính phủ đã dẫn đến cuộc suy thoái."

  • "The new strategy is debatably more effective than the old one."

    "Có thể tranh cãi rằng chiến lược mới hiệu quả hơn chiến lược cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debatably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: debatably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debate(cuộc tranh luận)
argument(cuộc tranh cãi)
controversy(sự tranh cãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Debatably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'debatably' được sử dụng để diễn tả một ý kiến, sự thật hoặc một quan điểm mà tính đúng đắn của nó có thể bị nghi ngờ hoặc tranh cãi. Nó thường được dùng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc một quan điểm cá nhân mà người nói không hoàn toàn chắc chắn về nó. Khác với 'indisputably' (không thể tranh cãi), 'debatably' ngụ ý rằng có thể có những quan điểm hoặc bằng chứng trái ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debatably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)