debatably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debatably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mà có thể tranh luận hoặc nghi ngờ; có thể tranh cãi.
Definition (English Meaning)
In a way that is open to debate or question; disputably.
Ví dụ Thực tế với 'Debatably'
-
"It is debatably the best movie of the year."
"Có thể tranh cãi rằng đó là bộ phim hay nhất của năm."
-
"Debatably, the economic policies of the government led to the recession."
"Có thể tranh cãi rằng các chính sách kinh tế của chính phủ đã dẫn đến cuộc suy thoái."
-
"The new strategy is debatably more effective than the old one."
"Có thể tranh cãi rằng chiến lược mới hiệu quả hơn chiến lược cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debatably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: debatably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debatably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'debatably' được sử dụng để diễn tả một ý kiến, sự thật hoặc một quan điểm mà tính đúng đắn của nó có thể bị nghi ngờ hoặc tranh cãi. Nó thường được dùng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc một quan điểm cá nhân mà người nói không hoàn toàn chắc chắn về nó. Khác với 'indisputably' (không thể tranh cãi), 'debatably' ngụ ý rằng có thể có những quan điểm hoặc bằng chứng trái ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debatably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.