(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deceitful claim
C1

deceitful claim

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố gian dối lời khai gian dối khẳng định sai sự thật tuyên bố lừa bịp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceitful claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Deceitful" nghĩa là mang tính chất lừa dối, gian trá; có ý định lừa gạt. "Claim" nghĩa là một lời khẳng định về sự thật của một điều gì đó, thường là điều đang bị tranh cãi hoặc nghi ngờ. Do đó, 'deceitful claim' là một tuyên bố được đưa ra với ý định gây hiểu lầm hoặc lừa dối.

Definition (English Meaning)

"Deceitful" means characterized by or showing deceit; deceptive. "Claim" means an assertion of the truth of something, typically one that is disputed or in doubt. A 'deceitful claim' is therefore a statement made with the intention to mislead or deceive.

Ví dụ Thực tế với 'Deceitful claim'

  • "The advertisement contained a deceitful claim about the product's effectiveness."

    "Quảng cáo chứa một tuyên bố lừa dối về hiệu quả của sản phẩm."

  • "The company was sued for making deceitful claims about its environmental practices."

    "Công ty bị kiện vì đưa ra những tuyên bố lừa dối về các hoạt động bảo vệ môi trường của mình."

  • "The witness provided a deceitful claim under oath."

    "Nhân chứng đã đưa ra một lời khai lừa dối dưới lời tuyên thệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deceitful claim'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fraudulent statement(tuyên bố gian lận)
misleading assertion(khẳng định gây hiểu lầm)
false representation(sự trình bày sai sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

truthful statement(tuyên bố trung thực)
accurate claim(tuyên bố chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Deceitful claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động lừa dối của người đưa ra tuyên bố. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến pháp luật, chính trị, hoặc truyền thông. Khác với 'false claim' (tuyên bố sai sự thật) có thể do nhầm lẫn, 'deceitful claim' chỉ rõ hành vi cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

'About' và 'regarding' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà tuyên bố lừa dối đề cập đến. Ví dụ: 'The politician made a deceitful claim about his opponent's past.' (Nhà chính trị đưa ra một tuyên bố lừa dối về quá khứ của đối thủ). 'The company was accused of making deceitful claims regarding the safety of its product.' (Công ty bị cáo buộc đưa ra những tuyên bố lừa dối liên quan đến sự an toàn của sản phẩm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceitful claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)