(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decency
B2

decency

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tử tế lòng tốt sự lịch sự sự đoan trang phẩm hạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức hoặc sự tôn trọng được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Behavior that conforms to accepted standards of morality or respectability.

Ví dụ Thực tế với 'Decency'

  • "She had the decency to apologize for her mistake."

    "Cô ấy đã tử tế xin lỗi vì lỗi của mình."

  • "They behaved with decency and respect towards their elders."

    "Họ cư xử tử tế và tôn trọng đối với người lớn tuổi."

  • "He lacked the decency to admit his fault."

    "Anh ta thiếu sự tử tế để thừa nhận lỗi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decency
  • Adjective: decent
  • Adverb: decently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Decency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decency thường liên quan đến sự tôn trọng, lịch sự và phù hợp trong hành vi và lời nói. Nó khác với 'morality' (đạo đức) ở chỗ decency nhấn mạnh đến hành vi bên ngoài và sự phù hợp với các chuẩn mực xã hội, trong khi morality tập trung vào các nguyên tắc đạo đức bên trong. So sánh với 'propriety', decency có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hành vi và lời nói, trong khi propriety thường chỉ đề cập đến hành vi phù hợp trong các tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in decency: để thể hiện sự tử tế, lịch sự. with decency: một cách tử tế, lịch sự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)