(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decently
B2

decently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đàng hoàng tử tế phải chăng chỉnh tề tươm tất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chấp nhận được và thỏa đáng.

Definition (English Meaning)

In a way that is acceptable and satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Decently'

  • "He behaved decently under difficult circumstances."

    "Anh ấy cư xử đàng hoàng trong những hoàn cảnh khó khăn."

  • "She was decently dressed for the occasion."

    "Cô ấy ăn mặc chỉnh tề cho dịp này."

  • "The food was decently priced."

    "Đồ ăn có giá cả phải chăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decent
  • Adverb: decently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Decently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decently' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách cư xử đạt đến một tiêu chuẩn tối thiểu về sự lịch sự, đúng đắn hoặc tử tế. Nó ngụ ý rằng điều gì đó được thực hiện một cách chấp nhận được, mặc dù có thể không phải là xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)