deceptive accounting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceptive accounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc cố ý gây hiểu lầm hoặc tạo ấn tượng sai lệch thông qua các hoạt động kế toán.
Definition (English Meaning)
Intentionally misleading or creating a false impression through accounting practices.
Ví dụ Thực tế với 'Deceptive accounting'
-
"The company was accused of using deceptive accounting practices to inflate its profits."
"Công ty bị cáo buộc sử dụng các thủ thuật kế toán gian dối để thổi phồng lợi nhuận."
-
"The investigation revealed widespread deceptive accounting practices."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ các hoạt động kế toán gian dối lan rộng."
-
"Deceptive accounting can have serious legal consequences."
"Kế toán gian lận có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceptive accounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deceive
- Adjective: deceptive
- Adverb: deceptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceptive accounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường liên quan đến các hành vi gian lận, che giấu thông tin tài chính hoặc làm sai lệch báo cáo tài chính để thu lợi bất chính hoặc tránh thuế. Nó nhấn mạnh tính chất cố ý lừa dối, không chỉ đơn thuần là sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceptive accounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.