camouflage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Camouflage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngụy trang; cách thức che giấu binh lính, thiết bị và công trình quân sự bằng cách sơn hoặc che phủ chúng để chúng hòa nhập với môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The disguising of military personnel, equipment, and installations by painting or covering them to make them blend in with their surroundings.
Ví dụ Thực tế với 'Camouflage'
-
"The soldiers used camouflage to blend in with the surrounding forest."
"Những người lính đã sử dụng ngụy trang để hòa nhập với khu rừng xung quanh."
-
"The caterpillar uses camouflage to protect itself from predators."
"Sâu bướm sử dụng ngụy trang để bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi."
-
"They camouflaged the building with green netting."
"Họ đã ngụy trang tòa nhà bằng lưới màu xanh lá cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Camouflage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Camouflage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong quân sự, camouflage là một chiến thuật quan trọng để tránh bị phát hiện. Trong tự nhiên, nhiều loài động vật sử dụng camouflage để săn mồi hoặc trốn tránh kẻ thù. Sự khác biệt giữa 'camouflage' và 'disguise' là 'camouflage' tập trung vào việc hòa nhập vào môi trường, trong khi 'disguise' là thay đổi ngoại hình để trở thành một thứ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ việc ngụy trang trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'camouflage in the forest'). Sử dụng 'with' để chỉ cái gì được sử dụng để ngụy trang (ví dụ: 'camouflage with leaves').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Camouflage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.