(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declining trend
B2

declining trend

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng giảm xu thế đi xuống đà suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declining trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng hoặc chiều hướng mà ở đó một cái gì đó liên tục giảm về giá trị, số lượng hoặc chất lượng theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A pattern or direction of movement in which something consistently decreases in value, quantity, or quality over time.

Ví dụ Thực tế với 'Declining trend'

  • "There has been a declining trend in the birth rate in many developed countries."

    "Đã có một xu hướng giảm tỷ lệ sinh ở nhiều nước phát triển."

  • "The company is facing a declining trend in profits due to increased competition."

    "Công ty đang đối mặt với xu hướng lợi nhuận giảm do cạnh tranh gia tăng."

  • "Analysts predict a declining trend in house prices over the next year."

    "Các nhà phân tích dự đoán xu hướng giảm giá nhà trong năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declining trend'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downward trend(xu hướng đi xuống)
decreasing trend(xu hướng giảm dần)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasing trend(xu hướng tăng lên)
upward trend(xu hướng đi lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Declining trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'declining trend' thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm dần dần và liên tục. Nó khác với 'temporary dip' (sụt giảm tạm thời) hoặc 'fluctuation' (dao động). Nó hàm ý một sự thay đổi lâu dài và có thể dự đoán được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'a declining trend in sales' (xu hướng giảm trong doanh số), 'the declining trend of the economy' (xu hướng suy giảm của nền kinh tế). 'In' thường đi sau để chỉ lĩnh vực cụ thể đang suy giảm, còn 'of' thường để chỉ đối tượng lớn hơn chứa đựng xu hướng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declining trend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)