trend
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hướng chung mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi; xu hướng.
Definition (English Meaning)
A general direction in which something is developing or changing.
Ví dụ Thực tế với 'Trend'
-
"There is a growing trend towards healthier lifestyles."
"Có một xu hướng ngày càng tăng đối với lối sống lành mạnh hơn."
-
"The trend in house prices is upwards."
"Xu hướng giá nhà đất là đi lên."
-
"She's always on top of the latest trends."
"Cô ấy luôn nắm bắt những xu hướng mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trend' thường chỉ một sự thay đổi hoặc phát triển dần dần và phổ biến. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ thời trang, công nghệ, kinh tế đến hành vi xã hội. Khác với 'fad' (mốt nhất thời) chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, 'trend' có xu hướng kéo dài hơn và có tác động đáng kể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà xu hướng đang diễn ra (ví dụ: a trend in fashion). 'towards' được dùng để chỉ hướng mà xu hướng đang phát triển (ví dụ: a trend towards healthy eating).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.