(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trend
B1

trend

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng khuynh hướng trào lưu mốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hướng chung mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi; xu hướng.

Definition (English Meaning)

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ Thực tế với 'Trend'

  • "There is a growing trend towards healthier lifestyles."

    "Có một xu hướng ngày càng tăng đối với lối sống lành mạnh hơn."

  • "The trend in house prices is upwards."

    "Xu hướng giá nhà đất là đi lên."

  • "She's always on top of the latest trends."

    "Cô ấy luôn nắm bắt những xu hướng mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Mạng xã hội Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trend' thường chỉ một sự thay đổi hoặc phát triển dần dần và phổ biến. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ thời trang, công nghệ, kinh tế đến hành vi xã hội. Khác với 'fad' (mốt nhất thời) chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, 'trend' có xu hướng kéo dài hơn và có tác động đáng kể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà xu hướng đang diễn ra (ví dụ: a trend in fashion). 'towards' được dùng để chỉ hướng mà xu hướng đang phát triển (ví dụ: a trend towards healthy eating).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)