(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decluttering
B2

decluttering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dọn dẹp tổng vệ sinh loại bỏ đồ đạc không cần thiết sắp xếp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decluttering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi một nơi lộn xộn hoặc quá tải.

Definition (English Meaning)

The act of removing unnecessary items from an untidy or overcrowded place.

Ví dụ Thực tế với 'Decluttering'

  • "Decluttering my apartment was a weekend-long project."

    "Việc dọn dẹp nhà của tôi là một dự án kéo dài cả cuối tuần."

  • "Decluttering helps create a more peaceful environment."

    "Dọn dẹp giúp tạo ra một môi trường yên bình hơn."

  • "She spends her weekends decluttering her house."

    "Cô ấy dành những ngày cuối tuần để dọn dẹp nhà của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decluttering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decluttering
  • Verb: declutter (decluttering is the present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tidying(sắp xếp gọn gàng)
organizing(tổ chức)
clearing out(dọn dẹp sạch sẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phong cách sống Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Decluttering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decluttering thường liên quan đến việc tổ chức và sắp xếp lại không gian sống hoặc làm việc, nhằm tạo ra một môi trường gọn gàng, ngăn nắp và thoải mái hơn. Nó không chỉ đơn thuần là dọn dẹp mà còn bao gồm việc đánh giá giá trị sử dụng của từng món đồ và loại bỏ những thứ không còn cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Decluttering of (something): ám chỉ việc loại bỏ sự lộn xộn của một khu vực, đồ vật cụ thể. Ví dụ: decluttering of the kitchen, decluttering of old files.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decluttering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)