(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decode accurately
C1

decode accurately

Động từ, Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

giải mã chính xác hiểu đúng một cách chính xác lý giải chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decode accurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải mã một thông điệp mã hóa thành ngôn ngữ dễ hiểu và thực hiện việc đó một cách chính xác và tỉ mỉ.

Definition (English Meaning)

To convert a coded message into intelligible language and to do so correctly and precisely.

Ví dụ Thực tế với 'Decode accurately'

  • "She was able to decode accurately the ancient text, revealing its secrets."

    "Cô ấy đã có thể giải mã chính xác văn bản cổ, tiết lộ những bí mật của nó."

  • "The software can decode accurately the encrypted data."

    "Phần mềm có thể giải mã chính xác dữ liệu đã mã hóa."

  • "Analysts must decode accurately market trends to make informed decisions."

    "Các nhà phân tích phải giải mã chính xác xu hướng thị trường để đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decode accurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decode
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interpret precisely(giải thích chính xác)
decipher correctly(giải mã đúng)
understand exactly(hiểu một cách chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

misinterpret(giải thích sai)
decode incorrectly(giải mã không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

encryption(mã hóa)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Decode accurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc xử lý thông tin, giải mã dữ liệu, hoặc hiểu một điều gì đó phức tạp. 'Decode' nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ một dạng khó hiểu sang một dạng dễ hiểu. 'Accurately' bổ nghĩa cho 'decode', nhấn mạnh tính chính xác và không có sai sót trong quá trình giải mã. Khác với việc chỉ đơn giản là 'understand' (hiểu), 'decode accurately' bao hàm một quá trình phân tích và giải thích cẩn thận để đạt được sự hiểu biết chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decode accurately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)