(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decipher correctly
C1

decipher correctly

verb

Nghĩa tiếng Việt

giải mã chính xác giải thích đúng đắn hiểu một cách chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decipher correctly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải mã, giải thích hoặc hiểu (điều gì đó khó hiểu hoặc không rõ ràng) một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

To succeed in interpreting or understanding (something obscure or unintelligible) in an accurate manner.

Ví dụ Thực tế với 'Decipher correctly'

  • "The expert was able to decipher the ancient text correctly, revealing its hidden secrets."

    "Chuyên gia đã có thể giải mã chính xác văn bản cổ, tiết lộ những bí mật ẩn giấu của nó."

  • "It took years of study to decipher the hieroglyphs correctly."

    "Phải mất nhiều năm nghiên cứu mới có thể giải mã chính xác chữ tượng hình."

  • "She deciphered his intentions correctly, sensing his underlying motives."

    "Cô ấy đã giải mã chính xác ý định của anh ta, cảm nhận được động cơ tiềm ẩn của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decipher correctly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decode accurately(giải mã chính xác)
interpret precisely(giải thích chính xác)
understand correctly(hiểu đúng)

Trái nghĩa (Antonyms)

misinterpret(hiểu sai)
misunderstand(hiểu lầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giải mã

Ghi chú Cách dùng 'Decipher correctly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác của việc giải mã hoặc giải thích. 'Decipher' tự nó đã mang nghĩa giải mã một cách khó khăn, nhưng 'correctly' bổ sung thêm yêu cầu về độ chính xác, loại bỏ khả năng hiểu sai hoặc giải thích sai lệch. Nó thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc giải mã mật mã, chữ viết cổ, hoặc hiểu những thông điệp ẩn ý phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

Khi sử dụng 'from', nó thường chỉ nguồn thông tin được giải mã (ví dụ: decipher the message from the encoded file correctly). Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến ngữ cảnh hoặc phương pháp mà việc giải mã diễn ra (ví dụ: decipher the meaning in the text correctly).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decipher correctly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)