(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encode
B2

encode

động từ

Nghĩa tiếng Việt

mã hóa biên mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mã hóa, chuyển đổi thông tin hoặc hướng dẫn sang một dạng cụ thể để sử dụng trong máy tính hoặc hệ thống truyền thông.

Definition (English Meaning)

To convert (information or an instruction) into a particular form for use in a computer or communications system.

Ví dụ Thực tế với 'Encode'

  • "The software encodes the video file for online streaming."

    "Phần mềm mã hóa tệp video để phát trực tuyến."

  • "The program encodes the data before transmitting it."

    "Chương trình mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi."

  • "Different encoding schemes are used for different types of data."

    "Các lược đồ mã hóa khác nhau được sử dụng cho các loại dữ liệu khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encode'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convert(chuyển đổi)
cipher(mã hóa)
translate(biên dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Encode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Encode thường được dùng trong bối cảnh chuyển đổi dữ liệu từ một định dạng có thể hiểu được (ví dụ: văn bản, âm thanh, hình ảnh) sang một định dạng khác (thường là số nhị phân) để lưu trữ, truyền tải hoặc xử lý bởi máy tính. Nó bao hàm việc tuân theo một quy tắc hoặc thuật toán nhất định để đảm bảo dữ liệu có thể được giải mã (decode) trở lại dạng ban đầu. Khác với 'encrypt' (mã hóa bảo mật) là tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu, 'encode' có mục đích rộng hơn, bao gồm cả việc nén dữ liệu và định dạng cho các mục đích khác nhau. Ví dụ, một video có thể được 'encoded' sang định dạng MP4.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into as

Encode into: Biểu thị việc chuyển đổi sang định dạng mới. Ví dụ: 'The message was encoded into a cipher.' Encode as: Biểu thị việc biểu diễn dưới dạng một mã cụ thể. Ví dụ: 'The data was encoded as ASCII.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encode'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to encode all sensitive data was a smart move.
Việc công ty quyết định mã hóa tất cả dữ liệu nhạy cảm là một động thái thông minh.
Phủ định
Whether they encode the message or not doesn't affect the outcome.
Việc họ có mã hóa tin nhắn hay không không ảnh hưởng đến kết quả.
Nghi vấn
Why the system failed to properly encode the information remains a mystery.
Tại sao hệ thống không thể mã hóa thông tin một cách chính xác vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they can encode messages with amazing speed!
Ồ, họ có thể mã hóa tin nhắn với tốc độ đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, we cannot encode this data without the proper key.
Than ôi, chúng ta không thể mã hóa dữ liệu này nếu không có khóa thích hợp.
Nghi vấn
Hey, can you encode this file for me?
Này, bạn có thể mã hóa tập tin này cho tôi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software will encode the data automatically.
Phần mềm sẽ tự động mã hóa dữ liệu.
Phủ định
They are not going to encode the video using that outdated format.
Họ sẽ không mã hóa video bằng định dạng lỗi thời đó.
Nghi vấn
Will the machine encode the message before sending it?
Máy sẽ mã hóa tin nhắn trước khi gửi đi chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmer was encoding the data yesterday afternoon.
Lập trình viên đã mã hóa dữ liệu vào chiều hôm qua.
Phủ định
She wasn't encoding the message when the system crashed.
Cô ấy đã không mã hóa tin nhắn khi hệ thống bị sập.
Nghi vấn
Were they encoding the secret information before the deadline?
Họ có đang mã hóa thông tin bí mật trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)