(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissecting
C1

dissecting

Động từ (dạng -ing)

Nghĩa tiếng Việt

phân tích tỉ mỉ mổ xẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích điều gì đó một cách tỉ mỉ, chi tiết.

Definition (English Meaning)

Analyzing something in minute detail.

Ví dụ Thực tế với 'Dissecting'

  • "The professor is dissecting the poem line by line."

    "Giáo sư đang phân tích bài thơ từng dòng một."

  • "The lawyer spent hours dissecting the contract."

    "Luật sư đã dành hàng giờ để phân tích hợp đồng."

  • "Scientists are dissecting the virus to understand its structure."

    "Các nhà khoa học đang mổ xẻ virus để hiểu cấu trúc của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissecting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dissect
  • Adjective: dissected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analyzing(phân tích)
examining(kiểm tra)
scrutinizing(xem xét kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Phân tích

Ghi chú Cách dùng 'Dissecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc phân tích sâu sắc một vấn đề phức tạp, một tác phẩm văn học, hoặc một tình huống cụ thể. Khác với 'analyze' ở chỗ 'dissecting' mang tính chất mổ xẻ, đi sâu vào từng bộ phận nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

dissecting for: Phân tích để tìm ra cái gì đó. dissecting into: Phân tích thành các phần nhỏ hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissecting'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biology students are dissecting a frog in the lab.
Các sinh viên sinh học đang mổ xẻ một con ếch trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The surgeon isn't dissecting the organ carelessly; precision is key.
Vị bác sĩ phẫu thuật không mổ xẻ cơ quan một cách bất cẩn; sự chính xác là chìa khóa.
Nghi vấn
Is the anatomy class dissecting a fetal pig this semester?
Lớp giải phẫu có đang mổ xẻ lợn con sơ sinh trong học kỳ này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't dissected that frog so carelessly during biology class.
Tôi ước tôi đã không mổ con ếch đó một cách bất cẩn như vậy trong giờ học sinh học.
Phủ định
If only she wouldn't dissect the problem so coldly; a little empathy would help.
Ước gì cô ấy không mổ xẻ vấn đề một cách lạnh lùng như vậy; một chút đồng cảm sẽ giúp ích.
Nghi vấn
Do you wish you could dissect the arguments more effectively to win the debate?
Bạn có ước mình có thể mổ xẻ các lập luận hiệu quả hơn để giành chiến thắng trong cuộc tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)