(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synthesizing
C1

synthesizing

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

tổng hợp kết hợp hợp thành biên soạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthesizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng hợp; tạo thành một thể thống nhất bằng cách kết hợp nhiều thứ lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Forming a coherent whole by combining several things.

Ví dụ Thực tế với 'Synthesizing'

  • "Synthesizing information from multiple studies, the researcher developed a new theory."

    "Tổng hợp thông tin từ nhiều nghiên cứu, nhà nghiên cứu đã phát triển một lý thuyết mới."

  • "She is synthesizing different musical styles in her compositions."

    "Cô ấy đang tổng hợp các phong cách âm nhạc khác nhau trong các sáng tác của mình."

  • "The report involves synthesizing large quantities of data."

    "Báo cáo bao gồm việc tổng hợp một lượng lớn dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synthesizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

analyzing(phân tích)
separating(tách rời)
dissecting(mổ xẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Synthesizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'synthesizing' được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle), nó thường diễn tả hành động đang diễn ra của việc tổng hợp thông tin, ý tưởng, hoặc vật liệu để tạo ra một cái gì đó mới, phức tạp hơn hoặc hiểu biết sâu sắc hơn. Nó nhấn mạnh quá trình kết hợp chứ không chỉ kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

Khi sử dụng 'synthesizing from', nó chỉ việc lấy các thành phần từ nguồn gốc cụ thể. Ví dụ: 'synthesizing information from various sources'. Khi sử dụng 'synthesizing into', nó chỉ việc kết hợp các thành phần để tạo ra một sản phẩm hoặc ý tưởng mới. Ví dụ: 'synthesizing the data into a cohesive report'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthesizing'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the researchers had synthesized the data properly, they would have arrived at more accurate conclusions.
Nếu các nhà nghiên cứu đã tổng hợp dữ liệu một cách chính xác, họ đã có thể đưa ra những kết luận chính xác hơn.
Phủ định
If the chemist had not synthesized the new compound, the project would not have been successful.
Nếu nhà hóa học không tổng hợp hợp chất mới, dự án đã không thành công.
Nghi vấn
Would they have been able to create a viable product if they had synthesized the existing technologies in a more innovative way?
Liệu họ có thể tạo ra một sản phẩm khả thi nếu họ đã tổng hợp các công nghệ hiện có theo một cách sáng tạo hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist synthesizes new compounds in the lab.
Nhà khoa học tổng hợp các hợp chất mới trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
She doesn't synthesize information from multiple sources very well.
Cô ấy không tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn tốt lắm.
Nghi vấn
Does the author synthesize different philosophical ideas in their book?
Có phải tác giả tổng hợp các ý tưởng triết học khác nhau trong cuốn sách của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)