deductible
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deductible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền mà bạn phải tự trả trước khi bảo hiểm bắt đầu chi trả.
Definition (English Meaning)
The amount of money that you are responsible for paying before your insurance coverage begins paying.
Ví dụ Thực tế với 'Deductible'
-
"Our car insurance has a $500 deductible."
"Bảo hiểm xe hơi của chúng tôi có mức khấu trừ là 500 đô la."
-
"The higher the deductible, the lower the insurance premium."
"Mức khấu trừ càng cao, phí bảo hiểm càng thấp."
-
"The deductible is the amount you pay out of pocket."
"Số tiền khấu trừ là số tiền bạn tự trả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deductible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deductible (số tiền được khấu trừ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deductible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deductible thường được dùng trong ngữ cảnh bảo hiểm (insurance). Nó biểu thị số tiền người được bảo hiểm phải tự chi trả cho một yêu cầu bồi thường trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu chi trả phần còn lại. Mức deductible càng cao, phí bảo hiểm hàng tháng thường sẽ thấp hơn và ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'deductible of' nhấn mạnh số tiền cần khấu trừ. Ví dụ: 'a deductible of $500'. Khi dùng 'deductible on' nhấn mạnh đối tượng được áp dụng mức khấu trừ. Ví dụ: 'the deductible on your policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deductible'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the claim is processed, the insurance company will have deducted the deductible amount from the total payment.
|
Vào thời điểm yêu cầu bồi thường được xử lý, công ty bảo hiểm sẽ khấu trừ số tiền được khấu trừ khỏi tổng thanh toán. |
| Phủ định |
She won't have worried about the deductible because her employer will have covered the full cost of the medical procedure.
|
Cô ấy sẽ không phải lo lắng về khoản khấu trừ vì chủ của cô ấy sẽ chi trả toàn bộ chi phí của thủ thuật y tế. |
| Nghi vấn |
Will they have paid the deductible before receiving the compensation?
|
Họ sẽ trả khoản khấu trừ trước khi nhận được tiền bồi thường chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deductible was $500 for his car insurance last year.
|
Số tiền được khấu trừ là 500 đô la cho bảo hiểm xe hơi của anh ấy năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't realize the deductible was so high until he filed the claim.
|
Anh ấy đã không nhận ra số tiền được khấu trừ cao đến vậy cho đến khi anh ấy nộp đơn yêu cầu bồi thường. |
| Nghi vấn |
Did you know what the deductible was before you signed the policy?
|
Bạn có biết số tiền được khấu trừ là bao nhiêu trước khi bạn ký hợp đồng không? |