deep-frying
Danh động từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep-frying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nấu ăn bằng cách nhúng hoàn toàn thực phẩm vào dầu hoặc mỡ nóng.
Definition (English Meaning)
The process of cooking food by completely submerging it in hot oil or fat.
Ví dụ Thực tế với 'Deep-frying'
-
"Deep-frying is a popular method for making french fries."
"Chiên ngập dầu là một phương pháp phổ biến để làm khoai tây chiên."
-
"The restaurant is known for its deep-frying techniques."
"Nhà hàng này nổi tiếng với kỹ thuật chiên ngập dầu của mình."
-
"Is deep-frying healthy?"
"Chiên ngập dầu có tốt cho sức khỏe không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Deep-frying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deep-frying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động chiên ngập dầu. Khác với 'frying' chung chung (có thể là chiên áp chảo hoặc chiên xào). Nhấn mạnh vào việc thức ăn được nhúng HOÀN TOÀN trong dầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep-frying'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are deep-frying the chicken for the party.
|
Họ đang chiên ngập dầu gà cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
We do not deep-fry our vegetables, as we prefer to grill them.
|
Chúng tôi không chiên ngập dầu rau củ vì chúng tôi thích nướng chúng hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to deep-fry the turkey this Thanksgiving?
|
Bạn có định chiên ngập dầu gà tây vào Lễ Tạ ơn này không? |