steaming
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bốc hơi; rất nóng; nhìn thấy được hơi nước đang bốc lên.
Ví dụ Thực tế với 'Steaming'
-
"A steaming cup of coffee warmed her hands."
"Một tách cà phê bốc hơi nghi ngút làm ấm đôi tay cô ấy."
-
"The steaming jungle air was thick with humidity."
"Không khí oi bức của rừng rậm ẩm ướt với độ ẩm cao."
-
"The steaming pile of compost was working hard."
"Đống phân trộn đang bốc hơi nghi ngút đang hoạt động tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: steam
- Adjective: steaming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả thức ăn, đồ uống, hoặc các vật thể nóng đến mức hơi nước bốc lên từ chúng. Thường mang ý nghĩa tích cực, gợi cảm giác ngon miệng, ấm áp. Khác với 'hot' chỉ đơn thuần là nóng, 'steaming' nhấn mạnh sự hiện diện của hơi nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steaming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.