(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steaming
B1

steaming

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bốc hơi hấp nóng hổi giận sôi máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bốc hơi; rất nóng; nhìn thấy được hơi nước đang bốc lên.

Definition (English Meaning)

Emitting steam; very hot; visibly producing steam.

Ví dụ Thực tế với 'Steaming'

  • "A steaming cup of coffee warmed her hands."

    "Một tách cà phê bốc hơi nghi ngút làm ấm đôi tay cô ấy."

  • "The steaming jungle air was thick with humidity."

    "Không khí oi bức của rừng rậm ẩm ướt với độ ẩm cao."

  • "The steaming pile of compost was working hard."

    "Đống phân trộn đang bốc hơi nghi ngút đang hoạt động tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: steam
  • Adjective: steaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cold(lạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thời tiết Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Steaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả thức ăn, đồ uống, hoặc các vật thể nóng đến mức hơi nước bốc lên từ chúng. Thường mang ý nghĩa tích cực, gợi cảm giác ngon miệng, ấm áp. Khác với 'hot' chỉ đơn thuần là nóng, 'steaming' nhấn mạnh sự hiện diện của hơi nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steaming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)