(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ default stress
C1

default stress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trọng âm mặc định trọng âm chuẩn vị trí trọng âm mặc định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Default stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trọng âm mặc định là mô hình trọng âm có thể dự đoán được trong một từ dựa trên cấu trúc hình thái của nó, thường được sử dụng như một điểm khởi đầu để phân tích ngữ âm.

Definition (English Meaning)

The predictable pattern of stress in a word based on its morphological structure, often used as a starting point for phonetic analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Default stress'

  • "Understanding the default stress pattern is crucial for accurate pronunciation."

    "Hiểu rõ mô hình trọng âm mặc định là rất quan trọng để phát âm chính xác."

  • "The default stress in the word 'record' (noun) is on the first syllable."

    "Trọng âm mặc định trong từ 'record' (danh từ) rơi vào âm tiết đầu tiên."

  • "Changes to the default stress pattern can indicate a shift in meaning or grammatical function."

    "Sự thay đổi đối với mô hình trọng âm mặc định có thể cho thấy sự thay đổi về nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Default stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: default stress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

normal stress(trọng âm thông thường)
unmarked stress(trọng âm không đánh dấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

morphology(hình thái học) phonology(âm vị học)
stress pattern(mô hình trọng âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Default stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trọng âm mặc định thường tuân theo các quy tắc cụ thể tùy thuộc vào ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên của từ gốc đối với các từ hai âm tiết. Tuy nhiên, các tiền tố và hậu tố có thể ảnh hưởng đến vị trí trọng âm thực tế. Cần phân biệt với 'contrastive stress' (trọng âm tương phản) được sử dụng để nhấn mạnh một từ cụ thể trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Default stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)