(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degree
B1

degree

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng cấp độ mức độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị đo góc, nhiệt độ, v.v.

Definition (English Meaning)

A unit of measurement of angles, temperature, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Degree'

  • "The temperature rose by several degrees."

    "Nhiệt độ đã tăng lên vài độ."

  • "A bachelor's degree is often required for entry-level positions."

    "Bằng cử nhân thường được yêu cầu cho các vị trí mới vào nghề."

  • "The patient's temperature was a degree above normal."

    "Nhiệt độ của bệnh nhân cao hơn một độ so với bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nothing(không gì cả (trong ngữ cảnh mức độ))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Degree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về nhiệt độ, 'degree' thường đi kèm với 'Celsius' hoặc 'Fahrenheit'. Khi nói về góc, nó là đơn vị chuẩn. Lưu ý sự khác biệt giữa 'degree' (độ) và 'extent' (mức độ) khi nói về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by to

in (a degree): chỉ mức độ cụ thể; by (degrees): dần dần; to (a degree): đến một mức độ nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degree'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)