(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dehydrant
B2

dehydrant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất khử nước tác nhân làm khô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để loại bỏ nước hoặc độ ẩm khỏi một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A substance used to remove water or moisture from something.

Ví dụ Thực tế với 'Dehydrant'

  • "Silica gel is often used as a dehydrant to keep electronic equipment dry during shipping."

    "Silica gel thường được sử dụng như một chất khử nước để giữ cho thiết bị điện tử khô ráo trong quá trình vận chuyển."

  • "Molecular sieves are powerful dehydrants used in the petrochemical industry."

    "Rây phân tử là chất khử nước mạnh được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu."

  • "The dehydrant removed all traces of water from the solvent."

    "Chất khử nước đã loại bỏ tất cả dấu vết của nước khỏi dung môi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dehydrant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humectant(chất giữ ẩm)
hydrant(vòi nước (không liên quan về mặt nghĩa, chỉ liên quan về mặt hình thức từ vựng))

Từ liên quan (Related Words)

anhydrous(khan (không có nước))
dehydration(sự mất nước) hydrolysis(sự thủy phân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Dehydrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dehydrant thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, công nghiệp hoặc y tế để duy trì sự khô ráo, ngăn ngừa sự ăn mòn, hoặc bảo quản. Cần phân biệt với 'desiccant' (chất hút ẩm), mặc dù chúng có chức năng tương tự, 'dehydrant' thường liên quan đến việc loại bỏ nước bằng phản ứng hóa học hoặc hấp thụ mạnh hơn, trong khi 'desiccant' đơn giản chỉ hấp thụ độ ẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

* as a dehydrant: được sử dụng như một chất khử nước.
* in a dehydrant: trong một chất khử nước (đề cập đến thành phần hoặc vai trò).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydrant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)