humectant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humectant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất giữ ẩm, chất hút ẩm. Một chất được sử dụng để giảm sự mất độ ẩm.
Definition (English Meaning)
A substance used to reduce the loss of moisture.
Ví dụ Thực tế với 'Humectant'
-
"Glycerin is a common humectant used in many skincare products."
"Glycerin là một chất giữ ẩm phổ biến được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da."
-
"Honey is a natural humectant that draws moisture to the skin."
"Mật ong là một chất giữ ẩm tự nhiên hút độ ẩm cho da."
-
"Humectants are added to food products to maintain their texture and prevent them from drying out."
"Chất giữ ẩm được thêm vào các sản phẩm thực phẩm để duy trì kết cấu của chúng và ngăn chúng bị khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humectant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humectant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humectant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Humectants hoạt động bằng cách hút hơi ẩm từ không khí xung quanh hoặc từ các lớp sâu hơn của da/sản phẩm và giữ nó trên bề mặt. Chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Sự khác biệt chính giữa humectant và emollient là humectants hút ẩm, trong khi emollients làm mềm và làm dịu da bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ humectant được sử dụng trong sản phẩm nào (ví dụ: 'humectant in cosmetics'). Sử dụng 'as' để chỉ vai trò của humectant (ví dụ: 'used as a humectant').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humectant'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Glycerin is a common humectant in many skincare products.
|
Glycerin là một chất giữ ẩm phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da. |
| Phủ định |
Is mineral oil not a humectant?
|
Dầu khoáng không phải là một chất giữ ẩm sao? |
| Nghi vấn |
Is honey a good humectant for dry skin?
|
Mật ong có phải là một chất giữ ẩm tốt cho da khô không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist's humectant is very effective at retaining moisture.
|
Chất giữ ẩm của nhà hóa học rất hiệu quả trong việc giữ ẩm. |
| Phủ định |
That company's humectant isn't as good as this one.
|
Chất giữ ẩm của công ty đó không tốt bằng cái này. |
| Nghi vấn |
Is the skin's humectant production sufficient to prevent dryness?
|
Sự sản xuất chất giữ ẩm của da có đủ để ngăn ngừa khô da không? |