(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dehydrate
B2

dehydrate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

mất nước làm mất nước khử nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy nước ra khỏi (cái gì đó); mất nước.

Definition (English Meaning)

To remove water from (something); to lose water.

Ví dụ Thực tế với 'Dehydrate'

  • "The hikers dehydrated quickly in the hot sun."

    "Những người đi bộ đường dài bị mất nước nhanh chóng dưới ánh nắng nóng."

  • "Athletes need to drink plenty of water to avoid dehydrating."

    "Vận động viên cần uống nhiều nước để tránh bị mất nước."

  • "You can dehydrate fruit to preserve it."

    "Bạn có thể làm khô trái cây để bảo quản nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydrate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dehydrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dehydrate thường được dùng để chỉ quá trình loại bỏ nước khỏi thực phẩm để bảo quản (ví dụ: dehydrated fruits) hoặc tình trạng cơ thể mất nước do thiếu nước uống, vận động quá sức, hoặc bệnh tật. Cần phân biệt với 'desiccate', cũng có nghĩa là làm khô, nhưng thường dùng để chỉ việc làm khô hoàn toàn, triệt để, ví dụ như trong môi trường phòng thí nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Dehydrate from' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng mất nước. Ví dụ: 'He dehydrated from running the marathon'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydrate'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dehydration can lead to serious health problems.
Mất nước có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Phủ định
Without water, dehydration is inevitable.
Nếu không có nước, mất nước là điều không thể tránh khỏi.
Nghi vấn
Is dehydration the reason for your headache?
Mất nước có phải là nguyên nhân gây ra đau đầu của bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hot weather dehydrated the hikers quickly.
Thời tiết nóng đã làm cho những người đi bộ đường dài bị mất nước nhanh chóng.
Phủ định
She didn't dehydrate the vegetables properly, so they spoiled.
Cô ấy đã không làm khô rau đúng cách, vì vậy chúng đã bị hỏng.
Nghi vấn
Did the sun dehydrate the soil too much?
Mặt trời có làm đất bị mất nước quá nhiều không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known you were going to run a marathon, I would hydrate more beforehand.
Nếu tôi biết bạn sẽ chạy marathon, tôi đã uống đủ nước trước đó.
Phủ định
If the patient hadn't been severely dehydrated, he wouldn't be in critical condition now.
Nếu bệnh nhân không bị mất nước nghiêm trọng, bây giờ anh ấy đã không ở trong tình trạng nguy kịch.
Nghi vấn
If she had drunk enough water, would she feel dehydrated now?
Nếu cô ấy đã uống đủ nước, liệu cô ấy có cảm thấy mất nước bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't drink water, you dehydrate.
Nếu bạn không uống nước, bạn sẽ bị mất nước.
Phủ định
If you drink enough water, you don't dehydrate.
Nếu bạn uống đủ nước, bạn sẽ không bị mất nước.
Nghi vấn
If someone exercises a lot, do they dehydrate?
Nếu ai đó tập thể dục nhiều, họ có bị mất nước không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Drinking enough water will help you not dehydrate so quickly.
Uống đủ nước sẽ giúp bạn không bị mất nước quá nhanh.
Phủ định
Why didn't you hydrate yourself after the marathon?
Tại sao bạn không bù nước sau cuộc đua marathon?
Nghi vấn
What can dehydrate you more quickly than exercise in hot weather?
Điều gì có thể làm bạn mất nước nhanh hơn tập thể dục trong thời tiết nóng?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete was dehydrating quickly during the marathon.
Vận động viên bị mất nước nhanh chóng trong suốt cuộc đua marathon.
Phủ định
She wasn't drinking enough water, so she wasn't preventing dehydration.
Cô ấy không uống đủ nước, vì vậy cô ấy không ngăn ngừa được tình trạng mất nước.
Nghi vấn
Were they becoming dehydrated after playing in the sun all day?
Họ có bị mất nước sau khi chơi dưới ánh nắng mặt trời cả ngày không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He dehydrated quickly after the marathon.
Anh ấy bị mất nước nhanh chóng sau cuộc đua marathon.
Phủ định
She didn't dehydrate the vegetables properly, so they spoiled.
Cô ấy đã không làm khô rau đúng cách, vì vậy chúng đã bị hỏng.
Nghi vấn
Did the doctor say he was dehydrated after the examination?
Bác sĩ có nói rằng anh ấy bị mất nước sau khi khám không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)