dehydrate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy nước ra khỏi (cái gì đó); mất nước.
Definition (English Meaning)
To remove water from (something); to lose water.
Ví dụ Thực tế với 'Dehydrate'
-
"The hikers dehydrated quickly in the hot sun."
"Những người đi bộ đường dài bị mất nước nhanh chóng dưới ánh nắng nóng."
-
"Athletes need to drink plenty of water to avoid dehydrating."
"Vận động viên cần uống nhiều nước để tránh bị mất nước."
-
"You can dehydrate fruit to preserve it."
"Bạn có thể làm khô trái cây để bảo quản nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dehydration
- Verb: dehydrate
- Adjective: dehydrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dehydrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dehydrate thường được dùng để chỉ quá trình loại bỏ nước khỏi thực phẩm để bảo quản (ví dụ: dehydrated fruits) hoặc tình trạng cơ thể mất nước do thiếu nước uống, vận động quá sức, hoặc bệnh tật. Cần phân biệt với 'desiccate', cũng có nghĩa là làm khô, nhưng thường dùng để chỉ việc làm khô hoàn toàn, triệt để, ví dụ như trong môi trường phòng thí nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dehydrate from' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng mất nước. Ví dụ: 'He dehydrated from running the marathon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydrate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dehydration can lead to serious health problems.
|
Mất nước có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Without water, dehydration is inevitable.
|
Nếu không có nước, mất nước là điều không thể tránh khỏi. |
| Nghi vấn |
Is dehydration the reason for your headache?
|
Mất nước có phải là nguyên nhân gây ra đau đầu của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hot weather dehydrated the hikers quickly.
|
Thời tiết nóng đã làm cho những người đi bộ đường dài bị mất nước nhanh chóng. |
| Phủ định |
She didn't dehydrate the vegetables properly, so they spoiled.
|
Cô ấy đã không làm khô rau đúng cách, vì vậy chúng đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Did the sun dehydrate the soil too much?
|
Mặt trời có làm đất bị mất nước quá nhiều không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were going to run a marathon, I would hydrate more beforehand.
|
Nếu tôi biết bạn sẽ chạy marathon, tôi đã uống đủ nước trước đó. |
| Phủ định |
If the patient hadn't been severely dehydrated, he wouldn't be in critical condition now.
|
Nếu bệnh nhân không bị mất nước nghiêm trọng, bây giờ anh ấy đã không ở trong tình trạng nguy kịch. |
| Nghi vấn |
If she had drunk enough water, would she feel dehydrated now?
|
Nếu cô ấy đã uống đủ nước, liệu cô ấy có cảm thấy mất nước bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't drink water, you dehydrate.
|
Nếu bạn không uống nước, bạn sẽ bị mất nước. |
| Phủ định |
If you drink enough water, you don't dehydrate.
|
Nếu bạn uống đủ nước, bạn sẽ không bị mất nước. |
| Nghi vấn |
If someone exercises a lot, do they dehydrate?
|
Nếu ai đó tập thể dục nhiều, họ có bị mất nước không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Drinking enough water will help you not dehydrate so quickly.
|
Uống đủ nước sẽ giúp bạn không bị mất nước quá nhanh. |
| Phủ định |
Why didn't you hydrate yourself after the marathon?
|
Tại sao bạn không bù nước sau cuộc đua marathon? |
| Nghi vấn |
What can dehydrate you more quickly than exercise in hot weather?
|
Điều gì có thể làm bạn mất nước nhanh hơn tập thể dục trong thời tiết nóng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete was dehydrating quickly during the marathon.
|
Vận động viên bị mất nước nhanh chóng trong suốt cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
She wasn't drinking enough water, so she wasn't preventing dehydration.
|
Cô ấy không uống đủ nước, vì vậy cô ấy không ngăn ngừa được tình trạng mất nước. |
| Nghi vấn |
Were they becoming dehydrated after playing in the sun all day?
|
Họ có bị mất nước sau khi chơi dưới ánh nắng mặt trời cả ngày không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dehydrated quickly after the marathon.
|
Anh ấy bị mất nước nhanh chóng sau cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
She didn't dehydrate the vegetables properly, so they spoiled.
|
Cô ấy đã không làm khô rau đúng cách, vì vậy chúng đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Did the doctor say he was dehydrated after the examination?
|
Bác sĩ có nói rằng anh ấy bị mất nước sau khi khám không? |