hydrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho hấp thụ nước hoặc chất lỏng; cung cấp đủ nước hoặc độ ẩm.
Definition (English Meaning)
To cause to absorb water or liquid; to supply with ample fluid or moisture.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrate'
-
"It's important to hydrate regularly, especially during exercise."
"Điều quan trọng là phải cung cấp đủ nước thường xuyên, đặc biệt là trong khi tập thể dục."
-
"The doctor told him to hydrate more to prevent kidney stones."
"Bác sĩ bảo anh ấy nên uống nhiều nước hơn để ngăn ngừa sỏi thận."
-
"This cream helps to hydrate dry skin."
"Kem này giúp cung cấp nước cho da khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hydrate
- Adjective: hydrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hydrate' thường được sử dụng để mô tả quá trình cung cấp nước cho cơ thể, da hoặc các vật liệu khác. Nó nhấn mạnh vào việc duy trì hoặc khôi phục mức độ ẩm cần thiết. So sánh với 'moisturize', 'hydrate' tập trung vào việc hấp thụ nước từ bên trong, trong khi 'moisturize' thường đề cập đến việc bổ sung độ ẩm từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hydrate with': Cung cấp nước bằng cách nào đó (ví dụ: 'hydrate with water'). 'Hydrate by': (Ít phổ biến hơn) Cung cấp nước thông qua một phương pháp nào đó (ví dụ: 'hydrate by drinking regularly').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he ran a marathon, he had to hydrate himself thoroughly.
|
Bởi vì anh ấy đã chạy một cuộc đua marathon, anh ấy phải tự bù nước đầy đủ. |
| Phủ định |
Even though she felt thirsty, she didn't hydrate as much as she should have.
|
Mặc dù cô ấy cảm thấy khát, cô ấy đã không bù nước nhiều như cô ấy nên. |
| Nghi vấn |
If you exercise intensely, should you hydrate with water or an electrolyte drink?
|
Nếu bạn tập thể dục cường độ cao, bạn nên bù nước bằng nước hay thức uống điện giải? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I exercised more regularly, I would hydrate myself more often.
|
Nếu tôi tập thể dục thường xuyên hơn, tôi sẽ tự cấp nước cho cơ thể thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the weather weren't so cool, I wouldn't hydrate as much during my run.
|
Nếu thời tiết không mát mẻ như vậy, tôi sẽ không cấp nước nhiều trong khi chạy. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if you hydrated more after your workout?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn cấp nước nhiều hơn sau khi tập luyện? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had hydrated herself well before the marathon.
|
Cô ấy đã bù nước đầy đủ trước cuộc thi marathon. |
| Phủ định |
He had not hydrated enough before the game, so he felt tired.
|
Anh ấy đã không bù đủ nước trước trận đấu, vì vậy anh ấy cảm thấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Had they hydrated properly after the intense workout?
|
Họ đã bù nước đúng cách sau buổi tập luyện cường độ cao chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been hydrating with electrolyte drinks before the marathon began.
|
Cô ấy đã và đang bù nước bằng đồ uống điện giải trước khi cuộc thi marathon bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been hydrating properly, which is why they felt faint during the hike.
|
Họ đã không bù nước đúng cách, đó là lý do tại sao họ cảm thấy ngất xỉu trong suốt chuyến đi bộ đường dài. |
| Nghi vấn |
Had he been hydrating enough during the game, or was that the reason for his cramps?
|
Anh ấy đã bù đủ nước trong trận đấu chưa, hay đó là lý do khiến anh ấy bị chuột rút? |