electrolytes
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolytes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các muối khoáng, bao gồm natri, kali, magie, clorua và canxi, dẫn truyền các xung điện trong cơ thể. Chúng rất quan trọng đối với nhiều chức năng chính trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
Mineral salts, including sodium, potassium, magnesium, chloride, and calcium, that conduct electrical impulses in the body. They are vital for many key functions in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Electrolytes'
-
"Sports drinks are often marketed as a way to replenish electrolytes lost during exercise."
"Đồ uống thể thao thường được quảng cáo như một cách để bổ sung chất điện giải bị mất trong quá trình tập luyện."
-
"Electrolytes are important for maintaining proper muscle function."
"Chất điện giải rất quan trọng để duy trì chức năng cơ bắp thích hợp."
-
"The doctor recommended an electrolyte solution to treat the patient's dehydration."
"Bác sĩ khuyên dùng dung dịch điện giải để điều trị tình trạng mất nước của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolytes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electrolyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electrolytes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Electrolytes are essential for maintaining fluid balance, nerve and muscle function, and pH balance in the body. They are often lost through sweat, diarrhea, and vomiting. Đôi khi, chúng ta sử dụng từ này để chỉ các dung dịch có chứa các chất điện giải, ví dụ như các loại nước uống thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Electrolytes in the body' đề cập đến sự có mặt của các chất điện giải bên trong cơ thể. 'Electrolytes for hydration' đề cập đến việc sử dụng các chất điện giải để bù nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolytes'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to check my electrolyte levels during the appointment.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra mức điện giải của tôi trong cuộc hẹn. |
| Phủ định |
I am not going to forget to replenish my electrolytes after the marathon.
|
Tôi sẽ không quên bổ sung chất điện giải sau cuộc chạy marathon. |
| Nghi vấn |
Are they going to add electrolytes to the sports drink?
|
Họ có định thêm chất điện giải vào đồ uống thể thao không? |