dehydrated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị mất nước nghiêm trọng, cơ thể thiếu nước; đã được loại bỏ nước.
Definition (English Meaning)
Suffering from excessive loss of water from the body; having had water removed.
Ví dụ Thực tế với 'Dehydrated'
-
"After running the marathon, he was severely dehydrated."
"Sau khi chạy marathon, anh ấy bị mất nước nghiêm trọng."
-
"The doctor said she was dehydrated and needed fluids."
"Bác sĩ nói cô ấy bị mất nước và cần được truyền dịch."
-
"Dehydrated skin can look dull and flaky."
"Da thiếu nước có thể trông xỉn màu và bong tróc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dehydrate
- Adjective: dehydrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dehydrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dehydrated' thường được dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật khi bị mất quá nhiều nước so với lượng nước được nạp vào. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng 'dehydrated' có thể khác nhau, từ nhẹ (có thể được giải quyết bằng cách uống nước) đến nghiêm trọng (cần can thiệp y tế). Cần phân biệt với 'thirsty' (khát), là cảm giác muốn uống nước, và 'dry' (khô), mô tả trạng thái thiếu độ ẩm chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydrated'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete was severely dehydrated: he hadn't drunk enough water during the marathon.
|
Vận động viên bị mất nước nghiêm trọng: anh ấy đã không uống đủ nước trong suốt cuộc thi marathon. |
| Phủ định |
She wasn't dehydrated: she made sure to drink water regularly throughout the day.
|
Cô ấy không bị mất nước: cô ấy đảm bảo uống nước thường xuyên suốt cả ngày. |
| Nghi vấn |
Are you dehydrated: do you feel thirsty, dizzy, and have dark urine?
|
Bạn có bị mất nước không: bạn có cảm thấy khát, chóng mặt và nước tiểu sẫm màu không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be getting dehydrated if she doesn't drink water soon.
|
Cô ấy sẽ bị mất nước nếu cô ấy không uống nước sớm. |
| Phủ định |
They won't be dehydrating the vegetables by leaving them in the sun.
|
Họ sẽ không làm khô rau củ bằng cách để chúng dưới ánh nắng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Will the hikers be dehydrating rapidly in this intense heat?
|
Những người đi bộ đường dài có bị mất nước nhanh chóng trong cái nóng dữ dội này không? |