delayed detection
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed detection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình khám phá hoặc xác định một cái gì đó muộn hơn so với dự kiến hoặc mong muốn.
Definition (English Meaning)
The act or process of discovering or identifying something later than expected or desired.
Ví dụ Thực tế với 'Delayed detection'
-
"Delayed detection of the fire allowed it to spread rapidly."
"Việc phát hiện đám cháy bị trì hoãn đã cho phép nó lan rộng nhanh chóng."
-
"The delayed detection of the tumor significantly reduced the patient's chances of survival."
"Việc phát hiện khối u bị trì hoãn làm giảm đáng kể cơ hội sống sót của bệnh nhân."
-
"Delayed detection of the cyber attack allowed the hackers to steal sensitive data."
"Việc phát hiện chậm trễ cuộc tấn công mạng đã cho phép tin tặc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed detection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delayed detection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà việc phát hiện sớm là quan trọng, và sự chậm trễ có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời điểm phát hiện thực tế và thời điểm phát hiện lý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed detection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.