(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delayed detection
C1

delayed detection

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

phát hiện chậm trễ sự phát hiện muộn phát hiện bị trì hoãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed detection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình khám phá hoặc xác định một cái gì đó muộn hơn so với dự kiến hoặc mong muốn.

Definition (English Meaning)

The act or process of discovering or identifying something later than expected or desired.

Ví dụ Thực tế với 'Delayed detection'

  • "Delayed detection of the fire allowed it to spread rapidly."

    "Việc phát hiện đám cháy bị trì hoãn đã cho phép nó lan rộng nhanh chóng."

  • "The delayed detection of the tumor significantly reduced the patient's chances of survival."

    "Việc phát hiện khối u bị trì hoãn làm giảm đáng kể cơ hội sống sót của bệnh nhân."

  • "Delayed detection of the cyber attack allowed the hackers to steal sensitive data."

    "Việc phát hiện chậm trễ cuộc tấn công mạng đã cho phép tin tặc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed detection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late discovery(phát hiện muộn)
tardy identification(xác định chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

early detection(phát hiện sớm)
prompt discovery(khám phá nhanh chóng)

Từ liên quan (Related Words)

anomaly detection(phát hiện bất thường)
fraud detection(phát hiện gian lận)
disease detection(phát hiện bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Y tế Kỹ thuật An ninh)

Ghi chú Cách dùng 'Delayed detection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà việc phát hiện sớm là quan trọng, và sự chậm trễ có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời điểm phát hiện thực tế và thời điểm phát hiện lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed detection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)