prompt discovery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prompt discovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tìm kiếm hoặc học hỏi điều gì đó mới mẻ hoặc bất ngờ, đặc biệt là để đáp lại một câu hỏi, hướng dẫn hoặc đầu vào cụ thể ( 'prompt'). Thường được sử dụng trong bối cảnh AI và học máy.
Definition (English Meaning)
The act of finding or learning something new or unexpected, particularly in response to a specific question, instruction, or input (the 'prompt'). Often used in the context of AI and machine learning.
Ví dụ Thực tế với 'Prompt discovery'
-
"The AI model demonstrated impressive prompt discovery capabilities, uncovering hidden patterns in the data."
"Mô hình AI đã thể hiện khả năng khám phá dựa trên prompt (lệnh) ấn tượng, khám phá ra những mô hình ẩn trong dữ liệu."
-
"Prompt discovery is crucial for improving the performance of large language models."
"Khám phá dựa trên prompt (lệnh) rất quan trọng để cải thiện hiệu suất của các mô hình ngôn ngữ lớn."
-
"Researchers are actively working on techniques to enhance prompt discovery in generative AI."
"Các nhà nghiên cứu đang tích cực làm việc trên các kỹ thuật để tăng cường khả năng khám phá dựa trên prompt (lệnh) trong AI tạo sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prompt discovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prompt, discovery
- Verb: prompt (as in to prompt someone)
- Adjective: prompt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prompt discovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'discovery' thông thường, 'prompt discovery' nhấn mạnh quá trình khám phá diễn ra do một tác nhân kích thích, thường là một lệnh hoặc yêu cầu rõ ràng. Nó mang ý nghĩa chủ động hơn và có mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In prompt discovery' nhấn mạnh môi trường hoặc lĩnh vực mà sự khám phá diễn ra. 'Through prompt discovery' nhấn mạnh phương tiện hoặc quá trình mà sự khám phá được thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prompt discovery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.