delay
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chậm trễ; khoảng thời gian mà một việc gì đó bị muộn hoặc bị hoãn lại.
Ví dụ Thực tế với 'Delay'
-
"There was a long delay at the airport due to the snowstorm."
"Có một sự chậm trễ kéo dài ở sân bay do bão tuyết."
-
"The train was delayed due to a signal failure."
"Chuyến tàu bị trễ do lỗi tín hiệu."
-
"We apologize for the delay in processing your application."
"Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc xử lý đơn đăng ký của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khoảng thời gian trễ, sự trì hoãn so với kế hoạch hoặc thời gian biểu dự kiến. Thường liên quan đến các sự kiện, hành động, hoặc quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in delay: chỉ trạng thái đang bị trì hoãn. of delay: chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự chậm trễ. Ví dụ: 'There was a delay in the flight due to bad weather' (Có sự chậm trễ trong chuyến bay do thời tiết xấu). 'The delay of the project was caused by funding issues' (Sự chậm trễ của dự án là do vấn đề tài trợ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.