(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delay
B1

delay

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trì hoãn sự chậm trễ hoãn lại làm chậm trễ trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chậm trễ; khoảng thời gian mà một việc gì đó bị muộn hoặc bị hoãn lại.

Definition (English Meaning)

A period of time by which something is late or postponed.

Ví dụ Thực tế với 'Delay'

  • "There was a long delay at the airport due to the snowstorm."

    "Có một sự chậm trễ kéo dài ở sân bay do bão tuyết."

  • "The train was delayed due to a signal failure."

    "Chuyến tàu bị trễ do lỗi tín hiệu."

  • "We apologize for the delay in processing your application."

    "Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc xử lý đơn đăng ký của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Delay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khoảng thời gian trễ, sự trì hoãn so với kế hoạch hoặc thời gian biểu dự kiến. Thường liên quan đến các sự kiện, hành động, hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in delay: chỉ trạng thái đang bị trì hoãn. of delay: chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự chậm trễ. Ví dụ: 'There was a delay in the flight due to bad weather' (Có sự chậm trễ trong chuyến bay do thời tiết xấu). 'The delay of the project was caused by funding issues' (Sự chậm trễ của dự án là do vấn đề tài trợ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)