detection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình xác định sự hiện diện của một cái gì đó bị che giấu.
Definition (English Meaning)
The action or process of identifying the presence of something concealed.
Ví dụ Thực tế với 'Detection'
-
"Early detection of cancer can significantly improve the chances of successful treatment."
"Việc phát hiện sớm ung thư có thể cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công."
-
"The detection system uses advanced sensors to identify potential threats."
"Hệ thống phát hiện sử dụng các cảm biến tiên tiến để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn."
-
"Airport security relies on the detection of prohibited items in luggage."
"An ninh sân bay dựa vào việc phát hiện các vật phẩm bị cấm trong hành lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detection
- Verb: detect
- Adjective: detectable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detection thường liên quan đến việc khám phá ra điều gì đó mà không dễ nhận thấy ngay lập tức. Nó có thể bao gồm việc sử dụng các giác quan, thiết bị, hoặc phương pháp khoa học để tìm ra hoặc nhận biết điều gì đó. Ví dụ: detection of a disease, detection of a crime.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Detection of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng được phát hiện. Ví dụ: 'The detection of the virus saved many lives'. 'Detection for' ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc phát hiện, ví dụ: 'This sensor is used for the detection for leaks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detection'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the police completed their detection of the crime scene, they released the area to the public.
|
Sau khi cảnh sát hoàn thành việc dò tìm tại hiện trường vụ án, họ đã trả lại khu vực cho công chúng. |
| Phủ định |
Unless the machine can detect even the smallest changes, it won't be used for early disease detection.
|
Trừ khi máy móc có thể phát hiện ngay cả những thay đổi nhỏ nhất, nó sẽ không được sử dụng để phát hiện bệnh sớm. |
| Nghi vấn |
If a person is trained in detection, will they be able to find the missing evidence?
|
Nếu một người được đào tạo về phát hiện, liệu họ có thể tìm thấy bằng chứng bị mất không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the police ensured the early detection of the suspect pleased the community.
|
Việc cảnh sát đảm bảo phát hiện sớm nghi phạm đã làm hài lòng cộng đồng. |
| Phủ định |
Whether the detection was accurate is not clear.
|
Việc phát hiện có chính xác hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the detection system failed is still being investigated.
|
Tại sao hệ thống phát hiện lại thất bại vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police detected the suspect entering the building.
|
Cảnh sát đã phát hiện nghi phạm vào tòa nhà. |
| Phủ định |
The machine did not detect any faults in the system.
|
Máy không phát hiện bất kỳ lỗi nào trong hệ thống. |
| Nghi vấn |
Did they detect any signs of life?
|
Họ có phát hiện bất kỳ dấu hiệu của sự sống nào không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security system had improved its detection capabilities, the thief would have been caught.
|
Nếu hệ thống an ninh đã cải thiện khả năng phát hiện của nó, thì tên trộm đã bị bắt. |
| Phủ định |
If the police had not detected the bomb, many people would not have survived.
|
Nếu cảnh sát không phát hiện ra quả bom, nhiều người đã không sống sót. |
| Nghi vấn |
Would the disease have been stopped if early detection had been more widespread?
|
Bệnh dịch có thể đã bị ngăn chặn nếu việc phát hiện sớm được phổ biến rộng rãi hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Detect any anomalies immediately.
|
Phát hiện bất kỳ sự bất thường nào ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't detect solutions hastily; consider all options first.
|
Đừng vội vàng phát hiện ra các giải pháp; hãy xem xét tất cả các lựa chọn trước. |
| Nghi vấn |
Do detect the cause of the error before proceeding!
|
Hãy phát hiện ra nguyên nhân gây ra lỗi trước khi tiếp tục! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The early detection of the disease significantly improved his chances of recovery.
|
Việc phát hiện sớm căn bệnh đã cải thiện đáng kể cơ hội phục hồi của anh ấy. |
| Phủ định |
Without the proper equipment, the detection of subtle changes is not possible.
|
Nếu không có thiết bị phù hợp, việc phát hiện những thay đổi nhỏ là không thể. |
| Nghi vấn |
Can you detect any signs of tampering with the lock?
|
Bạn có thể phát hiện bất kỳ dấu hiệu can thiệp nào vào ổ khóa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new system will allow for early detection of potential problems.
|
Hệ thống mới sẽ cho phép phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. |
| Phủ định |
Scientists won't detect any new signals from that galaxy soon.
|
Các nhà khoa học sẽ không phát hiện bất kỳ tín hiệu mới nào từ thiên hà đó sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will they be going to detect the source of the noise pollution?
|
Họ có định dò tìm nguồn gốc của ô nhiễm tiếng ồn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The successful detection of the bomb prevented a tragedy.
|
Việc phát hiện thành công quả bom đã ngăn chặn một thảm kịch. |
| Phủ định |
The police didn't detect any signs of forced entry.
|
Cảnh sát đã không phát hiện bất kỳ dấu hiệu đột nhập nào. |
| Nghi vấn |
Did they detect any anomalies in the data?
|
Họ có phát hiện bất kỳ bất thường nào trong dữ liệu không? |