(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anomaly detection
C1

anomaly detection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát hiện bất thường phát hiện dị thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anomaly detection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định các mục, sự kiện hoặc quan sát không tuân theo một mẫu dự kiến hoặc các mục khác trong một tập dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of identifying items, events or observations which do not conform to an expected pattern or other items in a dataset.

Ví dụ Thực tế với 'Anomaly detection'

  • "Anomaly detection is crucial for identifying fraudulent transactions."

    "Phát hiện dị thường là rất quan trọng để xác định các giao dịch gian lận."

  • "Anomaly detection can be used to identify defective products on a production line."

    "Phát hiện dị thường có thể được sử dụng để xác định các sản phẩm bị lỗi trên dây chuyền sản xuất."

  • "Cybersecurity relies heavily on anomaly detection to identify unusual network activity."

    "An ninh mạng phụ thuộc rất nhiều vào phát hiện dị thường để xác định hoạt động mạng bất thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anomaly detection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anomaly detection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outlier detection(phát hiện điểm ngoại lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal pattern recognition(nhận dạng mẫu bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Thống kê An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Anomaly detection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anomaly detection, còn được gọi là outlier detection, là một kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Nó tập trung vào việc tìm ra những điểm dữ liệu khác biệt đáng kể so với phần lớn dữ liệu còn lại. Nó không chỉ đơn giản là tìm ra dữ liệu 'lạ', mà còn là đánh giá mức độ bất thường và ý nghĩa của nó. Khác với 'novelty detection' (phát hiện điểm mới), anomaly detection thường giả định rằng dữ liệu training đã chứa một số lượng nhỏ các anomalies.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for using

* **in anomaly detection:** Được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc lĩnh vực mà việc phát hiện dị thường được áp dụng. Ví dụ: 'The algorithm is used in anomaly detection in financial transactions.' (Thuật toán được sử dụng trong phát hiện dị thường trong các giao dịch tài chính.)
* **for anomaly detection:** Được sử dụng để chỉ mục đích của một công cụ, phương pháp hoặc kỹ thuật nào đó. Ví dụ: 'This software is designed for anomaly detection.' (Phần mềm này được thiết kế để phát hiện dị thường.)
* **using anomaly detection:** Được sử dụng để chỉ việc sử dụng anomaly detection như một phương tiện để đạt được một mục tiêu khác. Ví dụ: 'Using anomaly detection, we can identify fraudulent activities.' (Sử dụng phát hiện dị thường, chúng ta có thể xác định các hoạt động gian lận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anomaly detection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)