(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delayed onset muscle soreness (doms)
C1

delayed onset muscle soreness (doms)

noun

Nghĩa tiếng Việt

đau nhức cơ khởi phát muộn đau cơ trì hoãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed onset muscle soreness (doms)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau nhức và cứng cơ khởi phát muộn, xảy ra vài giờ đến vài ngày sau khi tập thể dục gắng sức hoặc không quen.

Definition (English Meaning)

Muscle pain and stiffness that occurs several hours to days after unaccustomed or strenuous exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Delayed onset muscle soreness (doms)'

  • "He was suffering from delayed onset muscle soreness after his first marathon."

    "Anh ấy bị đau nhức cơ khởi phát muộn sau lần chạy marathon đầu tiên."

  • "Proper warm-up and cool-down routines can help reduce the severity of delayed onset muscle soreness."

    "Khởi động và thả lỏng đúng cách có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của đau nhức cơ khởi phát muộn."

  • "While uncomfortable, DOMS is usually harmless and resolves within a few days."

    "Mặc dù khó chịu, DOMS thường vô hại và tự khỏi trong vòng vài ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed onset muscle soreness (doms)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delayed onset muscle soreness
  • Adjective: delayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle fever(sốt cơ (ít phổ biến))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eccentric exercise(bài tập ly tâm)
muscle damage(tổn thương cơ)
inflammation(viêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học thể thao Sinh lý học

Ghi chú Cách dùng 'Delayed onset muscle soreness (doms)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DOMS là một hiện tượng sinh lý bình thường sau khi tập luyện cường độ cao, đặc biệt là các bài tập eccentric (co cơ ly tâm). Nó khác với đau cơ cấp tính xảy ra trong hoặc ngay sau khi tập luyện. DOMS không phải là chấn thương mà là một phản ứng viêm nhỏ trong cơ do các tổn thương vi mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

‘From’ thường được dùng để chỉ nguyên nhân của DOMS (ví dụ: DOMS from intense exercise). ‘After’ được dùng để chỉ thời điểm DOMS xuất hiện (ví dụ: DOMS after a workout).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed onset muscle soreness (doms)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)