(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delimited border
C1

delimited border

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biên giới được phân định rõ ràng ranh giới được xác định rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delimited border'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biên giới được xác định và đánh dấu rõ ràng, với các ranh giới cụ thể đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

A border that is clearly defined and marked, with specific boundaries established.

Ví dụ Thực tế với 'Delimited border'

  • "The agreement established a delimited border between the two countries."

    "Thỏa thuận đã thiết lập một biên giới được xác định rõ ràng giữa hai quốc gia."

  • "The treaty clearly established a delimited border to prevent future disputes."

    "Hiệp ước đã thiết lập rõ ràng một biên giới được xác định để ngăn ngừa các tranh chấp trong tương lai."

  • "The software uses a delimited border to separate data fields."

    "Phần mềm sử dụng một đường viền được phân tách để phân tách các trường dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delimited border'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delimit
  • Adjective: delimited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defined border(biên giới được xác định)
marked border(biên giới được đánh dấu)
delineated border(biên giới được vạch ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

undefined border(biên giới không xác định)
vague border(biên giới mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

border demarcation(phân giới)
boundary line(đường biên giới)
territorial waters(lãnh hải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Delimited border'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, chính trị hoặc kỹ thuật (ví dụ: trong lập trình, một chuỗi ký tự có thể có các phần tử được phân tách bằng dấu phẩy, tạo thành một 'delimited list'). Nó nhấn mạnh tính chính xác và rõ ràng của ranh giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between by

* **between:** chỉ ra ranh giới giữa hai khu vực/quốc gia được xác định rõ ràng. * **by:** chỉ ra rằng ranh giới được xác định bằng một cái gì đó, ví dụ: một dòng sông hoặc một thỏa thuận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delimited border'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)