(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ border
B1

border

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biên giới ranh giới giáp ranh tiếp giáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Border'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường phân chia hai khu vực chính trị hoặc địa lý, đặc biệt là các quốc gia; biên giới, ranh giới.

Definition (English Meaning)

A line separating two political or geographical areas, especially countries.

Ví dụ Thực tế với 'Border'

  • "The two countries share a long border."

    "Hai nước có chung một đường biên giới dài."

  • "The border between the US and Mexico is heavily guarded."

    "Biên giới giữa Mỹ và Mexico được bảo vệ nghiêm ngặt."

  • "His behaviour bordered on rudeness."

    "Hành vi của anh ta gần như là thô lỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Border'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Border'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'border' thường chỉ đường ranh giới thực tế, có thể là đường biên giới quốc gia hoặc ranh giới giữa các vùng, khu vực. Nó mang tính chất phân định rõ ràng về mặt địa lý hoặc chính trị. Khác với 'boundary' có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự phân định mang tính trừu tượng hoặc tượng trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across along on

'Across the border' nghĩa là vượt qua biên giới. 'Along the border' nghĩa là dọc theo biên giới. 'On the border' nghĩa là ở biên giới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Border'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)