(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ territorial waters
C1

territorial waters

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh hải vùng biển thuộc chủ quyền vùng biển lãnh thổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Territorial waters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng nước thuộc quyền tài phán của một quốc gia, thường kéo dài 12 hải lý (22,2 km; 13,8 dặm) từ đường cơ sở của bờ biển quốc gia đó.

Definition (English Meaning)

The waters under the jurisdiction of a nation, extending typically 12 nautical miles (22.2 km; 13.8 mi) from the baseline of its coast.

Ví dụ Thực tế với 'Territorial waters'

  • "Foreign vessels are not allowed to fish in the country's territorial waters without permission."

    "Tàu thuyền nước ngoài không được phép đánh bắt cá trong vùng lãnh hải của quốc gia này mà không được phép."

  • "The navy patrols the territorial waters to prevent illegal activities."

    "Hải quân tuần tra vùng lãnh hải để ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp."

  • "The dispute over the ownership of the islands also involves the control of the surrounding territorial waters."

    "Tranh chấp về quyền sở hữu các hòn đảo cũng liên quan đến việc kiểm soát vùng lãnh hải xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Territorial waters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: territorial waters
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

international waters(vùng biển quốc tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật quốc tế Địa lý chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Territorial waters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'territorial waters' thường được dùng trong bối cảnh luật pháp quốc tế, các tranh chấp chủ quyền biển, hoặc các quy định về hàng hải và đánh bắt cá. Nó nhấn mạnh quyền kiểm soát và chủ quyền của một quốc gia đối với vùng biển ven bờ của mình. Phân biệt với 'international waters' (vùng biển quốc tế) là vùng biển không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

'in territorial waters' chỉ vị trí nằm trong vùng biển thuộc chủ quyền; 'within territorial waters' cũng tương tự, nhấn mạnh sự giới hạn địa lý; 'of territorial waters' thể hiện sự sở hữu, ví dụ: 'the delimitation of territorial waters'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Territorial waters'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)