(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hallucinating
C1

hallucinating

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

bị ảo giác đang lên cơn ảo giác thấy ảo giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallucinating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trải qua ảo giác; nhìn thấy, nghe thấy, hoặc cảm nhận những thứ không có thật.

Definition (English Meaning)

Experiencing hallucinations; perceiving things that are not really there.

Ví dụ Thực tế với 'Hallucinating'

  • "She was hallucinating and didn't recognize her own brother."

    "Cô ấy đang bị ảo giác và không nhận ra em trai mình."

  • "He started hallucinating after taking the medication."

    "Anh ta bắt đầu bị ảo giác sau khi uống thuốc."

  • "The patient was hallucinating and speaking incoherently."

    "Bệnh nhân đang bị ảo giác và nói năng không mạch lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hallucinating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hallucinate
  • Adjective: hallucinatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hallucinating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một người đang bị ảo giác do bệnh tâm thần, sử dụng chất kích thích, hoặc do các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh quá trình trải nghiệm ảo giác, không chỉ đơn thuần là khả năng bị ảo giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from because of

`Hallucinating from`: chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra ảo giác, thường là do bệnh tật hoặc chất kích thích. `Hallucinating because of`: tương tự, nhưng có thể dùng cho nguyên nhân gián tiếp hơn. Ví dụ: 'He is hallucinating from the fever' (Anh ta bị ảo giác do sốt). 'She is hallucinating because of sleep deprivation' (Cô ấy bị ảo giác do thiếu ngủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallucinating'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is hallucinating due to the high fever.
Anh ấy đang bị ảo giác do sốt cao.
Phủ định
They are not hallucinating; they are just very imaginative.
Họ không bị ảo giác; họ chỉ rất giàu trí tưởng tượng.
Nghi vấn
Are you hallucinating, or are you really seeing a ghost?
Bạn đang bị ảo giác, hay bạn thực sự đang nhìn thấy ma?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After taking the mysterious drug, he started to hallucinate strange creatures.
Sau khi uống loại thuốc bí ẩn, anh ấy bắt đầu ảo giác thấy những sinh vật kỳ lạ.
Phủ định
She is not hallucinating; she genuinely saw a ghost in the attic.
Cô ấy không ảo giác; cô ấy thực sự đã nhìn thấy một con ma trên gác mái.
Nghi vấn
Are you hallucinating, or is that really a unicorn in my garden?
Bạn đang ảo giác, hay đó thực sự là một con kỳ lân trong vườn của tôi?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After days without sleep, he began to hallucinate.
Sau nhiều ngày không ngủ, anh ấy bắt đầu ảo giác.
Phủ định
She is not hallucinating; what she describes is actually there.
Cô ấy không bị ảo giác; những gì cô ấy mô tả thực sự ở đó.
Nghi vấn
Are you hallucinating, or do you really see a pink elephant?
Bạn đang bị ảo giác, hay bạn thực sự nhìn thấy một con voi màu hồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)