hallucinating
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallucinating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trải qua ảo giác; nhìn thấy, nghe thấy, hoặc cảm nhận những thứ không có thật.
Definition (English Meaning)
Experiencing hallucinations; perceiving things that are not really there.
Ví dụ Thực tế với 'Hallucinating'
-
"She was hallucinating and didn't recognize her own brother."
"Cô ấy đang bị ảo giác và không nhận ra em trai mình."
-
"He started hallucinating after taking the medication."
"Anh ta bắt đầu bị ảo giác sau khi uống thuốc."
-
"The patient was hallucinating and speaking incoherently."
"Bệnh nhân đang bị ảo giác và nói năng không mạch lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hallucinating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hallucinate
- Adjective: hallucinatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hallucinating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một người đang bị ảo giác do bệnh tâm thần, sử dụng chất kích thích, hoặc do các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh quá trình trải nghiệm ảo giác, không chỉ đơn thuần là khả năng bị ảo giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Hallucinating from`: chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra ảo giác, thường là do bệnh tật hoặc chất kích thích. `Hallucinating because of`: tương tự, nhưng có thể dùng cho nguyên nhân gián tiếp hơn. Ví dụ: 'He is hallucinating from the fever' (Anh ta bị ảo giác do sốt). 'She is hallucinating because of sleep deprivation' (Cô ấy bị ảo giác do thiếu ngủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallucinating'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is hallucinating due to the high fever.
|
Anh ấy đang bị ảo giác do sốt cao. |
| Phủ định |
They are not hallucinating; they are just very imaginative.
|
Họ không bị ảo giác; họ chỉ rất giàu trí tưởng tượng. |
| Nghi vấn |
Are you hallucinating, or are you really seeing a ghost?
|
Bạn đang bị ảo giác, hay bạn thực sự đang nhìn thấy ma? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After taking the mysterious drug, he started to hallucinate strange creatures.
|
Sau khi uống loại thuốc bí ẩn, anh ấy bắt đầu ảo giác thấy những sinh vật kỳ lạ. |
| Phủ định |
She is not hallucinating; she genuinely saw a ghost in the attic.
|
Cô ấy không ảo giác; cô ấy thực sự đã nhìn thấy một con ma trên gác mái. |
| Nghi vấn |
Are you hallucinating, or is that really a unicorn in my garden?
|
Bạn đang ảo giác, hay đó thực sự là một con kỳ lân trong vườn của tôi? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After days without sleep, he began to hallucinate.
|
Sau nhiều ngày không ngủ, anh ấy bắt đầu ảo giác. |
| Phủ định |
She is not hallucinating; what she describes is actually there.
|
Cô ấy không bị ảo giác; những gì cô ấy mô tả thực sự ở đó. |
| Nghi vấn |
Are you hallucinating, or do you really see a pink elephant?
|
Bạn đang bị ảo giác, hay bạn thực sự nhìn thấy một con voi màu hồng? |