demanded message
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demanded message'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin nhắn được truyền đạt với giọng điệu mạnh mẽ hoặc khăng khăng, thường ngụ ý nhu cầu hành động hoặc tuân thủ ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
Message conveyed with a forceful or insistent tone, often implying a need for immediate action or compliance.
Ví dụ Thực tế với 'Demanded message'
-
"The CEO sent a demanded message to the team, requiring everyone to work overtime."
"CEO đã gửi một tin nhắn mang tính chất yêu cầu tới nhóm, yêu cầu mọi người làm thêm giờ."
-
"The project manager sent a demanded message, stating that all deadlines must be met."
"Người quản lý dự án đã gửi một tin nhắn mang tính chất yêu cầu, nói rằng tất cả các thời hạn phải được đáp ứng."
-
"Her demanded message left no room for negotiation."
"Tin nhắn đầy yêu sách của cô ấy không chừa chỗ cho sự thương lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demanded message'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demanded message'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Demanded" ở đây có vai trò như một tính từ quá khứ phân từ (past participle adjective) bổ nghĩa cho danh từ "message". Nó nhấn mạnh vào cách thức tin nhắn được gửi đi, thể hiện sự khẩn trương, quyết liệt, hoặc thậm chí là hống hách. Cần phân biệt với "urgent message" (tin nhắn khẩn cấp), "important message" (tin nhắn quan trọng), "requested message" (tin nhắn được yêu cầu). "Demanded message" mang sắc thái mạnh hơn và có thể gây cảm giác tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'demanded message from someone', nó có nghĩa là tin nhắn mang tính chất yêu cầu, đòi hỏi đến từ người đó. 'Demanded message of something' ít phổ biến hơn, thường ám chỉ tin nhắn có nội dung đòi hỏi hoặc yêu sách liên quan đến điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demanded message'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.