dematerialization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dematerialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho một vật gì đó trở nên phi vật chất hoặc khiến nó biến mất khỏi hình thái vật lý.
Definition (English Meaning)
The process of making something immaterial or causing it to disappear from physical form.
Ví dụ Thực tế với 'Dematerialization'
-
"The dematerialization of the product's packaging is a key goal of the company's sustainability initiative."
"Việc loại bỏ vật liệu đóng gói sản phẩm là một mục tiêu quan trọng trong sáng kiến bền vững của công ty."
-
"The scientist theorized about the dematerialization of matter into pure energy."
"Nhà khoa học đưa ra giả thuyết về sự biến đổi của vật chất thành năng lượng thuần túy."
-
"The dematerialization of traditional books is a trend driven by the popularity of e-readers."
"Việc giảm bớt sách truyền thống là một xu hướng được thúc đẩy bởi sự phổ biến của máy đọc sách điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dematerialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dematerialization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dematerialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dematerialization' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học viễn tưởng để mô tả việc biến một vật thể thành năng lượng hoặc một trạng thái phi vật chất. Trong các lĩnh vực khác, nó có thể đề cập đến việc giảm thiểu việc sử dụng vật liệu trong sản xuất hoặc tiêu thụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Dematerialization of something': chỉ sự biến mất của vật chất cụ thể.
- 'Dematerialization in something': chỉ sự biến mất diễn ra trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dematerialization'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the dematerialization of physical books is quite astonishing!
|
Ồ, sự phi vật chất hóa của sách in thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the dematerialization of human interaction isn't necessarily a good thing.
|
Ôi chao, sự phi vật chất hóa của tương tác giữa con người không hẳn là một điều tốt. |
| Nghi vấn |
My goodness, is the dematerialization of money leading to a cashless society?
|
Ôi trời, liệu sự phi vật chất hóa của tiền tệ có dẫn đến một xã hội không tiền mặt không? |