(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dematerialization
C1

dematerialization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phi vật chất hóa sự biến mất vật chất sự giải thể vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dematerialization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho một vật gì đó trở nên phi vật chất hoặc khiến nó biến mất khỏi hình thái vật lý.

Definition (English Meaning)

The process of making something immaterial or causing it to disappear from physical form.

Ví dụ Thực tế với 'Dematerialization'

  • "The dematerialization of the product's packaging is a key goal of the company's sustainability initiative."

    "Việc loại bỏ vật liệu đóng gói sản phẩm là một mục tiêu quan trọng trong sáng kiến bền vững của công ty."

  • "The scientist theorized about the dematerialization of matter into pure energy."

    "Nhà khoa học đưa ra giả thuyết về sự biến đổi của vật chất thành năng lượng thuần túy."

  • "The dematerialization of traditional books is a trend driven by the popularity of e-readers."

    "Việc giảm bớt sách truyền thống là một xu hướng được thúc đẩy bởi sự phổ biến của máy đọc sách điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dematerialization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dematerialization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

materialization(sự vật chất hóa)
appearance(sự xuất hiện)
creation(sự tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Dematerialization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dematerialization' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học viễn tưởng để mô tả việc biến một vật thể thành năng lượng hoặc một trạng thái phi vật chất. Trong các lĩnh vực khác, nó có thể đề cập đến việc giảm thiểu việc sử dụng vật liệu trong sản xuất hoặc tiêu thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Dematerialization of something': chỉ sự biến mất của vật chất cụ thể.
- 'Dematerialization in something': chỉ sự biến mất diễn ra trong một bối cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dematerialization'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the dematerialization of physical books is quite astonishing!
Ồ, sự phi vật chất hóa của sách in thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the dematerialization of human interaction isn't necessarily a good thing.
Ôi chao, sự phi vật chất hóa của tương tác giữa con người không hẳn là một điều tốt.
Nghi vấn
My goodness, is the dematerialization of money leading to a cashless society?
Ôi trời, liệu sự phi vật chất hóa của tiền tệ có dẫn đến một xã hội không tiền mặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)