materialization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho điều gì đó trở nên vật chất hoặc có thật; quá trình trở thành hoặc được làm cho hữu hình hoặc có thể sờ thấy.
Definition (English Meaning)
The act of making something material or real; the process of becoming or being made visible or tangible.
Ví dụ Thực tế với 'Materialization'
-
"The materialization of his vision took years of hard work."
"Sự hiện thực hóa tầm nhìn của anh ấy đã mất nhiều năm làm việc chăm chỉ."
-
"The materialization of the project was delayed due to funding issues."
"Việc hiện thực hóa dự án bị trì hoãn do vấn đề tài chính."
-
"Her fears did not materialization, and everything went well."
"Những nỗi sợ hãi của cô ấy đã không thành hiện thực, và mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Materialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: materialization
- Verb: materialize
- Adjective: material
- Adverb: materially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Materialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi từ một ý tưởng, kế hoạch hoặc khái niệm trừu tượng thành một thực thể vật chất hoặc một sự kiện thực tế. Nó nhấn mạnh quá trình biến một cái gì đó vô hình hoặc tiềm năng thành hiện thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ sự thể hiện vật chất của một cái gì đó: 'the materialization of a dream'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ bối cảnh hoặc nơi sự vật chất diễn ra: 'the materialization in the physical world'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.