dematerialized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dematerialized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được biến đổi từ vật chất vật lý thành năng lượng hoặc một dạng phi vật chất khác; hoặc đã ngừng tồn tại như một vật thể hữu hình.
Definition (English Meaning)
Having been transformed from physical matter into energy or some other non-physical form; or having ceased to exist as a tangible object.
Ví dụ Thực tế với 'Dematerialized'
-
"In Star Trek, characters are often dematerialized and transported to other locations."
"Trong Star Trek, các nhân vật thường bị phi vật chất hóa và vận chuyển đến các địa điểm khác."
-
"The ancient artifact seemed to have dematerialized into thin air."
"Cổ vật dường như đã biến mất vào không khí."
-
"Her hopes for the project dematerialized when funding was cut."
"Hy vọng của cô cho dự án tan biến khi nguồn tài trợ bị cắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dematerialized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dematerialize
- Adjective: dematerialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dematerialized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng để mô tả sự biến mất hoặc chuyển đổi của một đối tượng hoặc người thành năng lượng hoặc một trạng thái không vật chất. Cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự biến mất dần của một cái gì đó hữu hình hoặc quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dematerialized'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old photograph dematerialized slowly over time.
|
Bức ảnh cũ biến mất dần theo thời gian. |
| Phủ định |
No sooner had the object dematerialized than the alarm went off.
|
Ngay khi vật thể vừa biến mất thì chuông báo động vang lên. |
| Nghi vấn |
Should the substance dematerialize completely, what protocols should we follow?
|
Nếu chất này biến mất hoàn toàn, chúng ta nên tuân theo những quy trình nào? |