(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demilitarization
C1

demilitarization

noun

Nghĩa tiếng Việt

phi quân sự hóa giải trừ quân sự giảm thiểu quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demilitarization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm thiểu quy mô hoặc sức mạnh của quân đội; việc loại bỏ lực lượng quân sự hoặc công sự khỏi một khu vực.

Definition (English Meaning)

The reduction of a military's size or strength; the removal of military forces or fortifications from an area.

Ví dụ Thực tế với 'Demilitarization'

  • "The demilitarization of the island was a key condition for peace."

    "Việc phi quân sự hóa hòn đảo là một điều kiện then chốt để đạt được hòa bình."

  • "The treaty called for the demilitarization of the border region."

    "Hiệp ước kêu gọi phi quân sự hóa khu vực biên giới."

  • "The UN is overseeing the demilitarization process."

    "Liên Hợp Quốc đang giám sát quá trình phi quân sự hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demilitarization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Quân sự học

Ghi chú Cách dùng 'Demilitarization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demilitarization' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự quốc tế. Nó không chỉ đơn thuần là giảm số lượng quân nhân mà còn liên quan đến việc giải trừ vũ khí, gỡ bỏ các căn cứ quân sự, và hạn chế hoạt động quân sự. Khác với 'disarmament' (giải trừ quân bị) mang ý nghĩa rộng hơn về việc loại bỏ hoàn toàn vũ khí, 'demilitarization' thường chỉ liên quan đến một khu vực hoặc một lực lượng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Demilitarization of' được dùng để chỉ sự giải trừ quân sự của một khu vực, một quốc gia, hoặc một lực lượng. Ví dụ: 'The demilitarization of the Rhineland'. 'Demilitarization in' thường liên quan đến các chính sách và hành động diễn ra trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'Demilitarization in post-war Germany'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demilitarization'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The border area is being demilitarized by the international peacekeeping force.
Khu vực biên giới đang được phi quân sự hóa bởi lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế.
Phủ định
The territory will not be demilitarized until all parties agree to the treaty.
Lãnh thổ sẽ không được phi quân sự hóa cho đến khi tất cả các bên đồng ý với hiệp ước.
Nghi vấn
Has the entire region been demilitarized according to the UN resolution?
Toàn bộ khu vực đã được phi quân sự hóa theo nghị quyết của Liên Hợp Quốc chưa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The treaty stipulated complete demilitarization of the island.
Hiệp ước quy định việc phi quân sự hóa hoàn toàn hòn đảo.
Phủ định
Was the area not completely demilitarized after the war?
Khu vực đó đã không được phi quân sự hóa hoàn toàn sau chiến tranh sao?
Nghi vấn
Is the demilitarized zone still a source of tension?
Liệu khu phi quân sự vẫn là một nguồn căng thẳng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)