(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ militarization
C1

militarization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quân sự hóa sự quân sự hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militarization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một xã hội hoặc một tổ chức ngày càng bị chi phối bởi các mối quan tâm liên quan đến sức mạnh quân sự và việc sử dụng vũ lực.

Definition (English Meaning)

The process by which a society or institution becomes increasingly dominated by concerns related to military power and the use of force.

Ví dụ Thực tế với 'Militarization'

  • "The increasing militarization of the police force is a cause for concern."

    "Sự quân sự hóa ngày càng tăng của lực lượng cảnh sát là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "The militarization of the island led to increased tensions in the region."

    "Sự quân sự hóa hòn đảo đã dẫn đến căng thẳng gia tăng trong khu vực."

  • "The government's militarization policies have been criticized by human rights organizations."

    "Các chính sách quân sự hóa của chính phủ đã bị các tổ chức nhân quyền chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Militarization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Militarization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Militarization ám chỉ sự gia tăng ảnh hưởng của quân đội và các giá trị quân sự trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội, không chỉ trong quân sự. Nó có thể bao gồm việc tăng cường chi tiêu quân sự, tăng cường huấn luyện quân sự, và sự lan rộng của văn hóa quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Militarization of’ thường đề cập đến sự quân sự hóa của một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ: militarization of space, militarization of police). ‘Militarization in’ đề cập đến sự quân sự hóa diễn ra ở một khu vực hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: militarization in the South China Sea).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Militarization'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government continues to militarize the region, international tensions will likely escalate.
Nếu chính phủ tiếp tục quân sự hóa khu vực, căng thẳng quốc tế có thể sẽ leo thang.
Phủ định
If the international community doesn't act soon, the militarization of the border will continue unchecked.
Nếu cộng đồng quốc tế không hành động sớm, việc quân sự hóa biên giới sẽ tiếp tục không được kiểm soát.
Nghi vấn
Will the situation improve if the country decreases its militarization efforts?
Liệu tình hình có cải thiện nếu quốc gia giảm bớt nỗ lực quân sự hóa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government focused on diplomacy, they would not militarize the border.
Nếu chính phủ tập trung vào ngoại giao, họ sẽ không quân sự hóa biên giới.
Phủ định
If the country weren't so heavily militarized, we wouldn't live in constant fear.
Nếu đất nước không bị quân sự hóa quá mức, chúng ta sẽ không sống trong nỗi sợ hãi thường trực.
Nghi vấn
Would the situation be less tense if the area wasn't under militarization?
Liệu tình hình có bớt căng thẳng hơn nếu khu vực không bị quân sự hóa?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Militarize the border immediately to ensure security.
Quân sự hóa biên giới ngay lập tức để đảm bảo an ninh.
Phủ định
Don't militarize the region further; it will only escalate tensions.
Đừng quân sự hóa khu vực thêm nữa; nó sẽ chỉ làm leo thang căng thẳng.
Nghi vấn
Please, do militarize the defenses.
Làm ơn, hãy quân sự hóa hệ thống phòng thủ.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The region is heavily militarized.
Khu vực này được quân sự hóa mạnh mẽ.
Phủ định
Has the government not militarized the border?
Chính phủ đã không quân sự hóa biên giới sao?
Nghi vấn
Did the country militarize its defenses?
Đất nước có quân sự hóa hệ thống phòng thủ của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the decade, the government will have militarized several key industries.
Đến cuối thập kỷ này, chính phủ sẽ đã quân sự hóa một số ngành công nghiệp chủ chốt.
Phủ định
The international community will not have accepted further militarization of the region by then.
Cộng đồng quốc tế sẽ không chấp nhận việc quân sự hóa thêm khu vực vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Will the treaty have prevented the militarization of the disputed territories?
Liệu hiệp ước có ngăn chặn được việc quân sự hóa các vùng lãnh thổ tranh chấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)