demining
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình rà phá bom mìn khỏi một khu vực.
Definition (English Meaning)
The process of removing land mines from an area.
Ví dụ Thực tế với 'Demining'
-
"The organization specializes in demining operations."
"Tổ chức này chuyên về các hoạt động rà phá bom mìn."
-
"Demining is a dangerous but essential task."
"Rà phá bom mìn là một công việc nguy hiểm nhưng thiết yếu."
-
"The international community supports demining efforts around the world."
"Cộng đồng quốc tế hỗ trợ các nỗ lực rà phá bom mìn trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demining' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động nhân đạo nhằm loại bỏ bom mìn còn sót lại sau chiến tranh, giúp tái thiết và phát triển kinh tế xã hội. Khác với 'mine clearance' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hoạt động quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Dùng để chỉ phạm vi, khu vực diễn ra hoạt động rà phá mìn (ví dụ: demining in Bosnia). For: Dùng để chỉ mục đích của hoạt động rà phá mìn (ví dụ: demining for agriculture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demining'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Demining is a dangerous but necessary task in many post-conflict countries.
|
Rà phá bom mìn là một nhiệm vụ nguy hiểm nhưng cần thiết ở nhiều quốc gia hậu xung đột. |
| Phủ định |
Without proper funding, demining efforts cannot proceed effectively.
|
Nếu không có nguồn tài trợ thích hợp, nỗ lực rà phá bom mìn không thể tiến hành hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is demining currently underway in that region?
|
Việc rà phá bom mìn có đang được tiến hành ở khu vực đó không? |