explosive ordnance disposal (eod)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive ordnance disposal (eod)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc phát hiện, nhận dạng, đánh giá, làm cho an toàn, thu hồi và xử lý cuối cùng các loại bom đạn chưa nổ.
Definition (English Meaning)
The detection, identification, evaluation, rendering safe, recovery, and final disposal of unexploded explosive ordnance.
Ví dụ Thực tế với 'Explosive ordnance disposal (eod)'
-
"The EOD team was called in to disarm the bomb."
"Đội EOD được gọi đến để gỡ bom."
-
"EOD technicians are highly trained professionals."
"Kỹ thuật viên EOD là những chuyên gia được đào tạo chuyên sâu."
-
"The EOD unit successfully neutralized the threat."
"Đơn vị EOD đã vô hiệu hóa thành công mối đe dọa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive ordnance disposal (eod)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: explosive ordnance disposal
- Adjective: explosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explosive ordnance disposal (eod)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
EOD đề cập đến một lĩnh vực chuyên môn cao trong quân đội và các cơ quan thực thi pháp luật. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc xử lý an toàn các vật liệu nổ nguy hiểm. Sự khác biệt chính với các hoạt động xử lý chất nổ thông thường là EOD tập trung vào các vật phẩm chưa nổ và có thể không quen thuộc, có thể được tùy biến (ví dụ: IED).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ bản chất của việc xử lý (ví dụ: disposal of explosive ordnance). in: Dùng để chỉ một phần của một hoạt động lớn hơn (ví dụ: EOD in a combat zone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive ordnance disposal (eod)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.