mine
Đại từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về tôi.
Definition (English Meaning)
Belonging to me.
Ví dụ Thực tế với 'Mine'
-
"That book is mine."
"Cuốn sách đó là của tôi."
-
"Is this pen mine?"
"Cái bút này có phải của tôi không?"
-
"The company plans to open a new mine."
"Công ty dự định mở một mỏ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Được sử dụng để thay thế cho cụm từ 'my + danh từ'. Nhấn mạnh quyền sở hữu. Không dùng trước danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mine'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known that the gold was mine, I would have kept it safe.
|
Nếu tôi biết rằng vàng là của tôi, tôi đã giữ nó an toàn. |
| Phủ định |
If I had not believed the land was mine, I would not have invested in it.
|
Nếu tôi không tin rằng đất là của tôi, tôi đã không đầu tư vào nó. |
| Nghi vấn |
Would you have understood the risk if the company had been mine?
|
Bạn có hiểu rủi ro nếu công ty là của tôi không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mine the data carefully.
|
Khai thác dữ liệu một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't mine that area; it's dangerous.
|
Đừng khai thác khu vực đó; nó nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Do mine for gold here!
|
Hãy khai thác vàng ở đây! |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the gold miners will have been mining this area for a decade.
|
Đến năm sau, những người khai thác vàng sẽ đã khai thác khu vực này được một thập kỷ. |
| Phủ định |
They won't have been mining that specific vein for long when the authorities arrive.
|
Họ sẽ không khai thác mạch quặng cụ thể đó được lâu khi chính quyền đến. |
| Nghi vấn |
Will the company have been mining in the mountains for over 20 years by the time they find the mother lode?
|
Liệu công ty sẽ đã khai thác trên núi hơn 20 năm vào thời điểm họ tìm thấy mỏ mẹ không? |