(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ census
B2

census

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều tra dân số thống kê dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Census'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra hoặc thống kê chính thức về dân số, thường ghi lại chi tiết về cá nhân, gia đình, v.v.

Definition (English Meaning)

An official count or survey of a population, typically recording details of individuals, families, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Census'

  • "The national census is conducted every ten years."

    "Cuộc điều tra dân số quốc gia được tiến hành mười năm một lần."

  • "The census data provides valuable insights into societal trends."

    "Dữ liệu điều tra dân số cung cấp những hiểu biết giá trị về các xu hướng xã hội."

  • "Participating in the census is a civic duty."

    "Tham gia vào cuộc điều tra dân số là một nghĩa vụ công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Census'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: census
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Census'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Census thường được thực hiện định kỳ (ví dụ: 10 năm một lần) để thu thập thông tin quan trọng về dân số như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, và nơi cư trú. Thông tin này rất quan trọng cho việc lập kế hoạch chính sách công, phân bổ nguồn lực, và nghiên cứu xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The census in 2020' (Cuộc điều tra dân số năm 2020), 'the results of the census' (kết quả của cuộc điều tra dân số). 'Conduct a census of...': tiến hành điều tra dân số về cái gì...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Census'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government conducts a detailed census, they will be able to allocate resources more effectively.
Nếu chính phủ tiến hành một cuộc điều tra dân số chi tiết, họ sẽ có thể phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
Phủ định
If the census data isn't accurate, the city planners won't be able to make informed decisions about future development.
Nếu dữ liệu điều tra dân số không chính xác, các nhà hoạch định thành phố sẽ không thể đưa ra các quyết định sáng suốt về sự phát triển trong tương lai.
Nghi vấn
Will the government be able to understand the population's needs better if the census is conducted thoroughly?
Liệu chính phủ có thể hiểu rõ hơn nhu cầu của người dân nếu cuộc điều tra dân số được thực hiện kỹ lưỡng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The last census was very detailed, wasn't it?
Cuộc tổng điều tra dân số vừa rồi rất chi tiết, đúng không?
Phủ định
The census data isn't publicly available yet, is it?
Dữ liệu điều tra dân số vẫn chưa được công khai, phải không?
Nghi vấn
A new census is necessary, isn't it?
Một cuộc điều tra dân số mới là cần thiết, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)